Đuôi -ent là tính từ hay danh từ? Bạn biết gì về hậu tố này?
23/12/2025
Đuôi -ent rất dễ gặp khi chúng ta học tiếng Anh. Đây là hậu tố có thể chỉ tính từ hoặc danh từ (tuỳ theo gốc từ). Người học cần nắm chắc các kiến thức về đuôi -ent (từ định nghĩa, quy tắc trọng âm, các trường hợp ngoại lệ…) để sử dụng nó một cách chuẩn xác nhất nhé.
Đuôi -ent rất dễ gặp khi chúng ta học tiếng Anh. Đây là hậu tố có thể chỉ tính từ hoặc danh từ (tuỳ theo gốc từ). Người học cần nắm chắc các kiến thức về đuôi -ent (từ định nghĩa, quy tắc trọng âm, các trường hợp ngoại lệ…) để sử dụng nó một cách chuẩn xác nhất nhé.
Đuôi -ent là gì?
Đuôi -ent hay còn gọi là hậu tố -ent rất hay gặp ở các từ vựng tiếng Anh. Xuất phát chủ yếu từ tiếng Latinh, hậu tố -ent / -ant mang nghĩa “người làm… / thứ gây…”. Trong tiếng Anh hiện đại, -ent thường cho cảm giác trang trọng, học thuật hơn.
Đuôi -ent có nhiệm vụ:
- Tạo tính từ: chỉ tính chất, đặc điểm (different, silent, violent).
- Tạo danh từ: chỉ người, chức danh, đối tượng (student, president, client).

Đuôi -ent là tính từ hay danh từ? Cách phân biệt
Từ có hậu tố -ent có thể là tính từ hoặc danh từ. Khi chúng ta biết phân biệt từ có đuôi -ent sẽ lựa chọn đúng loại từ, đoán nghĩa từ tốt hơn để không bị nhẫm nhẫn khi đọc hoặc viết tiếng Anh.
Đuôi -ent tạo danh từ
Một số từ đuôi -ent là danh từ, đặc biệt những từ chỉ người hoặc vai trò, chủ yếu có nguồn gốc Latin. Nếu từ đuôi -ent chỉ người hoặc chức danh thì gần như chắc chắn là danh từ.
Ví dụ đuôi -ent là danh từ:
- student (sinh viên)
- president (chủ tịch, tổng thống)
- client (khách hàng)
- resident (cư dân) – cũng có thể là tính từ
- recipient (người nhận)
Trường hợp đuôi -ent vừa là tính từ vừa là danh từ
Có trường hợp từ có đuôi -ent có thể vừa là tính từ, vừa là danh từ. Khi này, chúng ta sẽ lựa chọn sử dụng từ theo ngữ cảnh để có nghĩa chính xác nhất.
Ví dụ minh hoạ:
- resident: cư dân - cư trú
- dependent: người phụ thuộc - phụ thuộc
Đuôi -ent tạo tính từ
Phần lớn các từ kết thúc bằng -ent trong tiếng Anh là tính từ. Đặc biệt khi chúng diễn tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm thì đến 80% các từ vựng có đuôi -ent sẽ là tính từ.
- Mang nghĩa “có tính…”, “đang…”, “khả năng…”.
- Thường đi trước danh từ hoặc sau động từ to be.
Ví dụ đuôi -ent là tính từ:
- different (khác nhau)
- efficient (hiệu quả)
- silent (im lặng)
- dependent (phụ thuộc)
- consistent (nhất quán)

Cách đánh trọng âm và từ có đuôi -ent
Một vấn đề quan trọng khi học từ có đuôi -ent chính là cách xác định trong âm của từ. Không chỉ đóng vai trò tạo nghĩa, đuôi -ent còn ảnh hưởng đến vị trí trọng âm của từ. Đây là phần khiến nhiều người học dễ phát âm sai hoặc nghe không ra.
Quy tắc chung: Trọng âm của từ rơi vào âm tiết đứng trước hậu tố -ent
- different – /ˈdɪf.ər.ənt/ → trọng âm rơi vào “dif-” (âm tiết trước -ent)
- excellent – /ˈek.sə.lənt/ → trọng âm rơi vào “ex-”
- confident – /ˈkɒn.fɪ.dənt/ → trọng âm rơi vào “con-”
- efficient – /ɪˈfɪʃ.ənt/ → trọng âm rơi vào “fi-”
- patient – /ˈpeɪ.ʃənt/ → trọng âm rơi vào “pa-”...
Với từ có 2 âm tiết: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất (âm tiết đứng trước -ent) khi từ có hai âm tiết.
- student /ˈstjuː.dənt/ → trọng âm rơi vào STU
- client /ˈklaɪ.ənt/ → trọng âm rơi vào CLI
- present /ˈprez.ənt/ → trọng âm rơi vào PRE
Với từ có 3 âm tiết trở lên: vị trí trọng âm đa dạng hơn, nhưng vẫn thường tập trung vào âm tiết gần đuôi -ent hoặc âm tiết đầu tùy từng loại từ.
- different /ˈdɪf.ər.ənt/ → trọng âm rơi vào DI
- excellent /ˈek.sə.lənt/ → trọng âm rơi vào EX
- management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ → trọng âm rơi vào MAN
Mẹo ghi nhớ nhanh cách xác định trọng âm của từ có đuôi -ent:
- Với các từ dài, thường âm tiết thứ nhất hoặc âm tiết trước đuôi -ent được nhấn.
- Nếu từ tính từ hoặc danh từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu.
- Nếu từ là động từ, trọng âm đôi khi chuyển sang âm tiết thứ hai.

Tổng hợp các từ vựng đuôi - hậu tố -ent thường gặp
- student /ˈstjuː.dənt/ → học sinh
- client /ˈklaɪ.ənt/ → khách hàng
- present* /ˈprez.ənt/ → món quà, hiện tại
- absent /ˈæb.sənt/ → vắng mặt
- recent /ˈriː.sənt/ → gần đây
- decent /ˈdiː.sənt/ → đàng hoàng, tử tế
- different /ˈdɪf.ər.ənt/ → khác biệt
- excellent /ˈek.sə.lənt/ → xuất sắc
- management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ → quản lý, sự quản lý
- independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ → độc lập
- confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ → tự tin
- efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ → hiệu quả
- persistent /pərˈsɪs.tənt/ →kiên trì
- intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ → thông minh
- obedient /əˈbiː.di.ənt/ → vâng lời
- dependent /dɪˈpen.dənt/ → phụ thuộc
- violent /ˈvaɪə.lənt/ → bạo lực
- silent /ˈsaɪ.lənt/ → im lặng
- patient /ˈpeɪ.ʃənt/ → kiên nhẫn, bệnh nhân
- confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ → tự tin
- innocent /ˈɪn.ə.sənt/ → vô tội, ngây thơ
- urgent /ˈɜː.dʒənt/ → khẩn cấp
- frequent /ˈfriː.kwənt/ → thường xuyên
- competent /ˈkɒm.pɪ.tənt/ → có năng lực
- excellent /ˈek.sə.lənt/ → xuất sắc
- confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ → tự tin
- independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ → độc lập
- consequent /ˈkɒn.sɪ.kwənt/ → hậu quả, do đó
- negligent /ˈneɡ.lɪ.dʒənt/ → cẩu thả, lơ là
- transparent /trænsˈpær.ənt/ → trong suốt, minh bạch
- equivalent /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ → tương đương
- consistent /kənˈsɪs.tənt/ → nhất quán
- prominent /ˈprɒm.ɪ.nənt/ → nổi bật, quan trọng
- magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ → tráng lệ, tuyệt vời
- independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ → độc lập
- persistent /pərˈsɪs.tənt/ → kiên trì
Bài học thú vị phải không nào. Cùng lưu lại và chia sẻ để học tiếng Anh tiến bộ mỗi ngày bạn nhé!

Bài viết tương tự