Mẹo nhớ nhanh về This / That / These / Those

 21/10/2025
This / That / These / Those được sử dụng phổ biến trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, các từ này dễ khiến cho người học bị nhầm lẫn. Hãy cùng Dream Sky nắm bắt ngay một số mẹo nhớ nhanh về This / That / These / Those để có thể sử dụng đúng nơi, đúng lúc nhé!

Nguyên tắc cơ bản (ngắn gọn)

Nếu bạn chưa biết This / That / These / Those có nghĩa là thì thì hãy ghi nhớ một cách ngắn gọn như sau:

  • This = cái này (số ít, gần người nói)
  • That = cái kia (số ít, xa người nói)
  • These = những cái này (số nhiều, gần người nói)
  • Those = những cái kia (số nhiều, xa người nói)

Công thức nhớ nhanh:

  • This / That + is + N (số ít)
  • These / Those + are + N (số nhiều)

Dùng như determiner (đứng trước danh từ)

This + noun (số ít, gần):

  • This book is mine. → Đây là cuốn sách của tôi.
  • That + noun (số ít, xa):
  • That pen is yours. → Kia là cây bút của bạn.

These + noun (số nhiều, gần):

  • These apples are fresh. → Những quả táo này tươi.
  • Those + noun (số nhiều, xa):
  • Those shoes are expensive. → Những đôi giày kia đắt.

Dùng như pronoun (thay thế danh từ)

  • Is this yours? → Cái này là của bạn phải không?
  • Those were exciting times. → Đó là những thời điểm thú vị.

Một vài trường hợp đặc biệt / mở rộng

Danh từ không đếm được (uncountable): dùng this / that (vì chúng xử lý là “số ít” về mặt ngữ pháp)

  • This water is cold. → Nước này lạnh.
  • That information is useful. → Thông tin kia hữu ích.

Thời gian & khoảng cách về thời gian:

  • This morning / this week (gần về thời gian hiện tại)
  • That day / those years (xa hơn trong quá khứ)

Dùng để nhấn mạnh ý tưởng hoặc giới thiệu lý do:

  • This is why we left early. → Đây là lý do chúng tôi rời đi sớm.
  • I couldn't believe it — that surprised me. → Tôi không tin được — điều đó làm tôi ngạc nhiên.

Phân biệt với “the”: the chỉ xác định chung, không cho biết gần hay xa.

The book on the table ≠ That book on the table (that nhấn “cái kia/xa/được chỉ vào”)

Những lỗi hay gặp khi dùng This / That / These / Those

  • Dùng this cho danh từ nhiều (nhầm số ít/số nhiều) → sai.
  • Dùng these/those cho danh từ không đếm được → không đúng (phải dùng this/that).
  • Nhầm lẫn that và the (the không chỉ khoảng cách).

Ví dụ tổng hợp với This / That / These / Those

  • This is my phone. — Đây là điện thoại của tôi.
  • That building is new. — Tòa nhà kia mới.
  • These cookies are delicious. — Những chiếc bánh quy này ngon.
  • Those mountains look beautiful. — Những ngọn núi kia trông đẹp.
  • This information helps a lot. — Thông tin này giúp nhiều.
  • I loved those days when we were young. — Tôi yêu những ngày đó khi chúng ta còn trẻ.

Bài tập: 

Điền từ đúng vào chỗ trống…

____ ( ) is my umbrella. (một cái, ở bên cạnh bạn)

____ ( ) are my parents. (hai người, đang đứng gần bạn)

____ ( ) house across the street is pink. (một cái, xa bạn)

____ ( ) photos on the wall were taken last year. (nhiều cái, xa)

____ ( ) milk in the glass tastes bad. (không đếm được, ở gần)

Đáp án: 1. This — 2. These — 3. That — 4. Those — 5. This

 

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100