Cách phân biệt Hear và Listen

 31/10/2025
Nếu hiểu theo cách đơn giản thì Hear và Listen đều có nghĩa là nghe. Nhưng hành động nghe sẽ có sự khác biệt nên chúng ta sẽ không được sử dụng Hear và Listen một cách tuỳ tiện. Hãy cùng Dream Sky học cách phân biệt Hear và Listen để có thể sử dụng đúng mục đích nhé.

Nếu hiểu theo cách đơn giản thì Hear và Listen đều có nghĩa là nghe. Nhưng hành động nghe sẽ có sự khác biệt nên chúng ta sẽ không được sử dụng Hear và Listen một cách tuỳ tiện. Hãy cùng Dream Sky học cách phân biệt Hear và Listen để có thể sử dụng đúng mục đích nhé.

Với “Hear”: Nghe theo kiểu “tai hoạt động”

Hear được sử dụng để chỉ hành động nghe bằng tai một cách thụ động. Có nghĩa là nguồn âm thanh sẽ đi vào tai của bạn một cách tự nhiên, không theo chủ ý từ trước.

Dựa trên từ điển Oxford thì Hear được định nghĩa là: (not used in the progressive tenses) to be aware of sounds with your ears” (Là từ không sử dụng trong thì tiếp diễn, biết được âm thanh qua tai của bạn).

Các cấu trúc câu với “Hear”:

  • Cấu trúc câu: hear + something / somebody

Nghĩa: Nghe thấy ai đó / cái gì đó (Chỉ việc nghe được âm thanh mà không cần biết hành động gì đang xảy ra).

Ví dụ: I can hear music from the next room. → Tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc từ phòng bên cạnh.

  • Cấu trúc câu: hear + somebody/something + do + something

Nghĩa: Nghe thấy ai đó / cái gì đó làm việc gì (trọn hành động) (Dùng khi bạn nghe được toàn bộ hành động (từ đầu đến cuối)).

Ví dụ: We heard the door close behind us. → Chúng tôi nghe thấy cửa đóng phía sau.

  • Cấu trúc câu: hear + somebody/something + doing + something

Nghĩa: Nghe thấy ai đó / cái gì đó đang làm gì (hành động đang diễn ra) (Nhấn mạnh hành động đang tiếp diễn, chưa hoàn thành).

Ví dụ: I heard someone crying in the room. → Tôi nghe thấy ai đó đang khóc trong phòng.

  • Cấu trúc câu : Somebody/something + is heard + to do + something

Nghĩa: Ai đó / cái gì đó được nghe thấy làm gì đó. (Thường dùng trong câu bị động (passive voice)).

Ví dụ: A strange noise was heard to come from the attic.  → Một âm thanh lạ được nghe thấy phát ra từ gác mái.

Cấu trúc

Nghĩa

Ghi nhớ

hear sb/sth

nghe thấy ai/cái gì

âm thanh nói chung

hear sb/sth do sth

nghe thấy ai làm gì (toàn hành động)

hành động trọn vẹn

hear sb/sth doing sth

nghe thấy ai đang làm gì

hành động đang diễn ra

sb/sth is heard to do sth

ai đó được nghe thấy làm gì

dạng bị động

Với “Listen”: Nghe theo kiểu “não tập trung” 

Với với hear là chỉ nghe bằng tai thì listen sẽ không chỉ dùng tai để nghe mà còn cần có sự tập trung của não bộ. Nói cách khác, listen sẽ được sử dụng trong các trường hợp nghe một cách có chủ đích, nghe chủ động.

Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Listen mang nghĩa là: “to pay attention to somebody/something that you can hear” (Chú ý đến ai đó, cái gì đó mà bạn có thể nghe).

Cấu trúc câu với Listen: listen (to) + somebody/something (Lắng nghe ai đó / cái gì đó một cách chủ động.)

“Listen” luôn đi kèm giới từ “to” khi có tân ngữ (ai hoặc cái gì bạn lắng nghe). Nếu không có tân ngữ, chỉ nói “listen!” để kêu gọi chú ý.

Ví dụ:

  • Listen to the teacher carefully. → Hãy lắng nghe cô giáo thật kỹ.
  • The students listened carefully to the other’s stories.  → Những học sinh đang chăm chú lắng nghe câu chuyện của người khác.
  • Listen! Did you hear that sound? → Nghe này! Bạn có nghe thấy âm thanh đó không?

Ngoài ra, bạn cũng nên để ý đến một số cụm từ phổ biến với “listen” để sử dụng một cách chủ động. Bao gồm:

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

listen to music

nghe nhạc

I usually listen to music before sleeping.

listen to advice

lắng nghe lời khuyên

You should listen to your parents’ advice.

listen for something

lắng tai nghe để tìm kiếm âm thanh cụ thể

She was listening for her baby’s cry.

listen in (on sth)

nghe lén, nghe trộm

He listened in on their conversation.

Cách phân biệt Hear và Listen

Sau đây là bảng phân biệt Hear và Listen để người học có thể theo dõi và biết cách sử dụng đúng.

Tiêu chí

HEAR

LISTEN (TO)

Nghĩa chính

Nghe thấy (âm thanh tự nhiên lọt vào tai)

Lắng nghe (chủ động chú ý bằng tai)

Tính chủ động

Thụ động – không cần cố gắng

Chủ động – có sự tập trung

Mục đích

Chỉ nhận biết âm thanh

Cố gắng hiểu, chú ý điều đang nghe

Cấu trúc

  • Hear sth/sb
  • Hear sth/sb do sth
  • Hear sb/sth doing sth
  • Sb/sth is heard to do sth 

listen (to) + sb/sth

Khả năng dùng ở thì tiếp diễn

Không dùng ở thì tiếp diễn (không nói I’m hearing)

Có thể dùng ở thì tiếp diễn (I’m listening to you)

Ghi nhớ nhanh

👂 Tai tự nghe thấy

🎧 Tâm trí chủ động lắng nghe

Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp bạn phân biệt được giữa Hear và Listen. Bây giờ, hãy cùng nhau hoàn thành bài tập nhỏ để củng cố thêm các kiến thức, giúp nâng trình tiếng Anh của bản thân nhé.

BÀI TẬP VỀ CÁCH SỬ DỤNG HEAR VÀ LISTEN

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. Every morning, I (hear / listen to) the alarm clock at 6 a.m.
  2. Don’t just (hear / listen to) the teacher, understand what she says!
  3. We could (hear / listen to) the waves crashing on the beach.
  4. He is (hearing / listening to) music in his room.
  5. I didn’t (hear / listen to) what you said. Can you repeat it?

Bài 2: Tìm và sửa lỗi cho câu:

  1. I am hearing the birds outside.
  2. She listens to the radio every evening.
  3. Can you hear me?
  4. He is listening to me very carefully.
  5. I am hearing a strange noise in the house.

Gợi ý đáp án bài 1: 

  1. hear → chuông báo tự kêu, vô tình nghe thấy
  2. listen to → lắng nghe để hiểu
  3. hear → nghe thấy âm thanh của sóng
  4. listening to → đang lắng nghe nhạc
  5. hear → không nghe thấy, yêu cầu lặp lại

Gợi ý đáp án bài 2: 

  • Sai → I hear the birds outside.
  • Sai → She listens to the radio every evening.
  • Đúng
  • Đúng
  • Sai → I hear a strange noise in the house.

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100