Nếu hiểu theo cách đơn giản thì Hear và Listen đều có nghĩa là nghe. Nhưng hành động nghe sẽ có sự khác biệt nên chúng ta sẽ không được sử dụng Hear và Listen một cách tuỳ tiện. Hãy cùng Dream Sky học cách phân biệt Hear và Listen để có thể sử dụng đúng mục đích nhé.
Hear được sử dụng để chỉ hành động nghe bằng tai một cách thụ động. Có nghĩa là nguồn âm thanh sẽ đi vào tai của bạn một cách tự nhiên, không theo chủ ý từ trước.
Dựa trên từ điển Oxford thì Hear được định nghĩa là: (not used in the progressive tenses) to be aware of sounds with your ears” (Là từ không sử dụng trong thì tiếp diễn, biết được âm thanh qua tai của bạn).
Các cấu trúc câu với “Hear”:
Nghĩa: Nghe thấy ai đó / cái gì đó (Chỉ việc nghe được âm thanh mà không cần biết hành động gì đang xảy ra).
Ví dụ: I can hear music from the next room. → Tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc từ phòng bên cạnh.

Nghĩa: Nghe thấy ai đó / cái gì đó làm việc gì (trọn hành động) (Dùng khi bạn nghe được toàn bộ hành động (từ đầu đến cuối)).
Ví dụ: We heard the door close behind us. → Chúng tôi nghe thấy cửa đóng phía sau.
Nghĩa: Nghe thấy ai đó / cái gì đó đang làm gì (hành động đang diễn ra) (Nhấn mạnh hành động đang tiếp diễn, chưa hoàn thành).
Ví dụ: I heard someone crying in the room. → Tôi nghe thấy ai đó đang khóc trong phòng.
Nghĩa: Ai đó / cái gì đó được nghe thấy làm gì đó. (Thường dùng trong câu bị động (passive voice)).
Ví dụ: A strange noise was heard to come from the attic. → Một âm thanh lạ được nghe thấy phát ra từ gác mái.
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
Với với hear là chỉ nghe bằng tai thì listen sẽ không chỉ dùng tai để nghe mà còn cần có sự tập trung của não bộ. Nói cách khác, listen sẽ được sử dụng trong các trường hợp nghe một cách có chủ đích, nghe chủ động.
Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Listen mang nghĩa là: “to pay attention to somebody/something that you can hear” (Chú ý đến ai đó, cái gì đó mà bạn có thể nghe).

Cấu trúc câu với Listen: listen (to) + somebody/something (Lắng nghe ai đó / cái gì đó một cách chủ động.)
“Listen” luôn đi kèm giới từ “to” khi có tân ngữ (ai hoặc cái gì bạn lắng nghe). Nếu không có tân ngữ, chỉ nói “listen!” để kêu gọi chú ý.
Ví dụ:
Ngoài ra, bạn cũng nên để ý đến một số cụm từ phổ biến với “listen” để sử dụng một cách chủ động. Bao gồm:
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
Sau đây là bảng phân biệt Hear và Listen để người học có thể theo dõi và biết cách sử dụng đúng.
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 |  | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp bạn phân biệt được giữa Hear và Listen. Bây giờ, hãy cùng nhau hoàn thành bài tập nhỏ để củng cố thêm các kiến thức, giúp nâng trình tiếng Anh của bản thân nhé.

Gợi ý đáp án bài 1:
Gợi ý đáp án bài 2: