Trạng từ chỉ thời gian và cách sử dụng đúng

 12/11/2025
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) bao gồm các từ, cụm từ được sử dụng trong câu cho biết “khi nào”, “bao lâu”, hoặc tần suất một hành động xảy ra. Trạng từ chỉ thời gian rất đa dạng và các bạn nhỏ sẽ được học trong phần ngữ pháp cơ bản.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) bao gồm các từ, cụm từ được sử dụng trong câu cho biết “khi nào”, “bao lâu”, hoặc tần suất một hành động xảy ra. Trạng từ chỉ thời gian rất đa dạng và các bạn nhỏ sẽ được học trong phần ngữ pháp cơ bản. Vậy bạn đã biết đâu là trạng từ chỉ thời gian và cách sử dụng nó hay chưa? Cùng Dream Sky tìm hiểu nhé!

Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Trạng từ chỉ thời gian hay Adverbs of Time, bao gồm các từ, cụm từ được sử dụng trong câu có liên quan đến thời gian. Trạng từ này thường sẽ được sử dụng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để cho biết khi nào, bao lâu hoặc tần suất của một hành động, sự kiện.

Sự xuất hiện của trạng từ chỉ thời gian sẽ giúp cho câu văn trở nên rõ nghĩa hơn khi cung cấp thông tin chính xác về thời điểm xảy ra sự việc; Nêu rõ hành động diễn ra trong bao lâu hay hoạt động diễn ra thường xuyên như thế nào.

Nếu muốn học tiếng Anh giao tiếp bạn nhất định sẽ phải nắm bắt được các trạng từ chỉ thời gian và sử dụng đúng nơi, đúng lúc nhé.

Phân loại trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian rất đa dạng. Sau đây, Dream Sky sẽ giúp bạn nhận biết và phân loại các trạng từ chỉ thời gian thông dụng nhất.

Trạng từ chỉ thời điểm (When)

Đây là những từ, cụm từ sẽ cho bạn biết thời điểm xảy ra sự việc là khi nào. Chúng sẽ được dùng để trả lời các câu hỏi có “when” làm từ để hỏi.

Xét  về vị trí, trạng từ chỉ thời điểm có thể đứng ở đầu, giữa và cả cuối câu. Vị trí cuối câu là thường gặp nhất (I met him yesterday.).  Khi đứng ở đầu cầu, trạng từ sẽ có ý nhấn mạnh thời điểm được nhắc đến trong câu (Yesterday, I met him at the park.)

Các trạng từ chỉ thời điểm thường gặp gồm:

  • Now /naʊ/ – bây giờ >>  I’m busy now. (Tôi đang bận bây giờ.)
  • Today /təˈdeɪ/ – hôm nay >>  It’s very cold today. (Hôm nay trời rất lạnh.)
  • Yesterday /ˈjestədeɪ/ – hôm qua >>  We met yesterday. (Chúng tôi đã gặp nhau hôm qua.)
  • Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ – ngày mai >>  I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.)
  • Tonight /təˈnaɪt/ – tối nay >>  Let’s watch a movie tonight. (Hãy xem phim tối nay nhé.)
  • Then /ðen/ – sau đó, lúc đó >>  We had lunch, then we went shopping. (Chúng tôi ăn trưa, sau đó đi mua sắm.)
  • Soon /suːn/ – sớm thôi >> I’ll see you soon. (Tôi sẽ gặp bạn sớm thôi.)
  • Later /ˈleɪtə/ – sau, lát nữa >>  I’ll talk to you later. (Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.)
  • Before /bɪˈfɔː/ – trước đó >> Wash your hands before dinner. (Rửa tay trước khi ăn tối.)
  • After /ˈɑːftə/ – sau đó >> I’ll go to the gym after work. (Tôi sẽ đi tập sau giờ làm.)
  • Already /ɔːlˈredi/ – đã (rồi) >>  I’ve already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi.)
  • Just /dʒʌst/ – vừa mới >> She has just left. (Cô ấy vừa mới đi.)
  • Recently /ˈriːsntli/ – gần đây >> He moved here recently. (Anh ấy mới chuyển đến đây gần đây.)
  • Lately /ˈleɪtli/ – dạo gần đây >> I haven’t seen her lately. (Tôi không gặp cô ấy dạo gần đây.)
  • Still /stɪl/ – vẫn còn >>  She is still sleeping. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
  • Yet /jet/ – chưa (dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn) >> Have you eaten yet? (Bạn đã ăn chưa?)

Trạng từ chỉ tần suất (How often?)

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) là những từ hoặc cụm từ cho biết mức độ thường xuyên một hành động xảy ra. Chúng thường trả lời cho câu hỏi có sử dụng từ để hỏi là “How often?” (Bao lâu một lần? / Thường xuyên không?)

Trạng từ chỉ tần suất cũng có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

  • Đứng trước động từ thường (ordinary verb). Trạng từ chỉ tần suất thường đặt trước động từ chính trong câu.
  • Đứng sau động từ “to be” (am / is / are / was / were). Nếu câu có động từ “to be”, trạng từ chỉ tần suất đứng sau “to be”.
  • Đứng sau trợ động từ (can, will, must, have, has, v.v.) và trước động từ chính (nằm giữa trợ động từ và động từ chính.)
  • Đầu câu hoặc cuối câu nếu người nói đặt trạng từ chỉ tần suất ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.

Các động từ chỉ tần suất theo mức độ thường xuyên từ cao đến thấp như sau: Always → Usually → Often/Frequently → Sometimes/Occasionally → Seldom → Rarely → Hardly ever → Never

  • Always /ˈɔːlweɪz/ – luôn luôn >>  She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
  • Usually /ˈjuːʒuəli/ – thường thường  >>  I usually walk to school. (Tôi thường đi bộ đến trường.)
  • Often /ˈɒfn/ hoặc /ˈɔːfən/ – thường xuyên >>  We often eat out on weekends. (Chúng tôi thường đi ăn ngoài vào cuối tuần.)
  • Frequently /ˈfriːkwəntli/ – thường xuyên (giống “often” nhưng trang trọng hơn) >>  He frequently travels for work. (Anh ấy thường xuyên đi công tác.)
  • Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ – thỉnh thoảng
    >>  I sometimes watch TV before bed. (Tôi thỉnh thoảng xem TV trước khi ngủ.)
  • Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ – đôi khi, thỉnh thoảng >>  We occasionally go camping. (Chúng tôi đôi khi đi cắm trại.)
  • Seldom /ˈseldəm/ – hiếm khi >>  She seldom eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
  • Rarely /ˈreəli/ – ít khi >>  He rarely drinks coffee. (Anh ấy ít khi uống cà phê.)
  • Hardly ever /ˈhɑːdli ˈevə/ – hầu như không bao giờ
    >>  I hardly ever go to the cinema. (Tôi hầu như không bao giờ đi xem phim.)
  • Never /ˈnevə/ – không bao giờ >>  They never smoke. (Họ không bao giờ hút thuốc.)

Trạng từ chỉ thời lượng (How long)

Trạng từ chỉ thời lượng sẽ trả lời cho câu hỏi có từ để hỏi là “how long”, có nghĩa là sự việc đó diễn ra trong bao lâu, kéo dài bao lâu.

Các cấu trúc thường gặp:

  • For” + khoảng thời gian → for two days, for a week, for ages...
  • Since” + mốc thời gian → since Monday, since 2010, since I was a child…
  •  “All + thời gian” → nhấn mạnh hành động kéo dài suốt.
  • Recently / Lately” → nói về điều mới xảy ra, thường dùng với have/has + V3.

Các từ và cụm trạng từ chỉ thời gian thường được sử dụng gồm:

  • For /fɔː/ – trong khoảng (dùng để nói về khoảng thời gian cụ thể) >>  I’ve lived here for ten years. (Tôi đã sống ở đây được mười năm.)
  • Since /sɪns/ – từ khi (dùng để chỉ thời điểm bắt đầu hành động) >>  She has worked here since 2018. (Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2018.)
  • All day /ɔːl deɪ/ – cả ngày >>  He’s been studying all day. (Anh ấy đã học cả ngày.)
  • All night /ɔːl naɪt/ – cả đêm >>  They talked all night. (Họ nói chuyện cả đêm.)
  • All week /ɔːl wiːk/ – cả tuần >>  We’ve been busy all week. (Chúng tôi bận cả tuần.)
  • All the time /ɔːl ðə taɪm/ – suốt thời gian, lúc nào cũng >>  She complains all the time. (Cô ấy phàn nàn suốt ngày.)
  • For a while /fə(r) ə waɪl/ – một lúc, một thời gian ngắn >>  Let’s rest for a while. (Hãy nghỉ một lát đi.)
  • For a long time /fə(r) ə lɒŋ taɪm/ – trong một thời gian dài >>  I haven’t seen you for a long time. (Tôi không gặp bạn đã lâu rồi.)
  • Recently /ˈriːsntli/ – gần đây >>  He hasn’t been feeling well recently. (Gần đây anh ấy không khỏe.)
  • Lately /ˈleɪtli/ – dạo gần đây >>  I’ve been very tired lately. (Dạo này tôi rất mệt.)
  • So far /səʊ fɑː/ – cho đến nay >>  So far, we’ve finished two projects. (Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành hai dự án.)
  • Until now /ənˈtɪl naʊ/ – cho đến bây giờ >>  I didn’t know about this until now. (Tôi không biết chuyện này cho đến bây giờ.)
  • Forever /fəˈrevə/ – mãi mãi >>  I’ll love you forever. (Anh sẽ yêu em mãi mãi.)
  • Temporarily /ˈtempərərəli/ – tạm thời >>  This store is temporarily closed. (Cửa hàng này tạm thời đóng cửa.)

Lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian sẽ giúp câu văn trở nên rõ nghĩa hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý là không sử dụng 2 trạng từ chỉ thời gian (cùng loại) trong cùng 1 câu. Ví dụ: ❌ I went yesterday last night. I went yesterday. hoặc I went last night. Chỉ dùng một trạng từ chỉ thời điểm cho mỗi hành động, trừ khi hai thời gian có quan hệ rõ ràng (e.g., “I stayed from Monday to Friday.”).

Nếu câu có nhiều cụm trạng từ thời gian khác nhau, sắp xếp theo thứ tự: Tần suất → Thời lượng → Thời điểm cụ thể. Ví dụ: I go jogging often (tần suất) for 30 minutes (thời lượng) in the morning (thời điểm).

Thì của động từ phải phù hợp với trạng từ thời gian:

  • Yesterday, last week, ago → dùng với thì quá khứ đơn
  • Now, right now, at the moment → dùng với thì hiện tại tiếp diễn
  • Tomorrow, next week → dùng với thì tương lai đơn / gần tương lai

Hãy cùng ghi nhớ và áp dụng vào học tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày bạn nhé! Trân trọng!

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100