To be là gì? Phân loại và cách sử dụng to be 

 05/11/2025
"To be" là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh (động từ to be). To be có nghĩa là “là, thì, ở” với nhiệm vụ liên kết chủ ngữ với vị ngữ.

"To be" là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh (động từ to be). To be có nghĩa là “là, thì, ở” với nhiệm vụ liên kết chủ ngữ với vị ngữ. To be cũng được sử dụng để mô tả trạng thái, tinh chất hay chỉ vị trí của người hoặc vật. Để học giỏi tiếng Anh mỗi ngày, chúng ta cần hiểu rõ về to be và sử dụng chuẩn xác.

To be là gì?

To be hay động từ to be là một trong những kiến thức nền tảng khi học tiếng Anh. Kiến thức về to be sẽ được học ngay từ những ngày đầu tiên bởi tuy nó đơn giản nhưng lại được sử dụng xuyên suốt trong quá trình học cũng như sử dụng tiếng Anh sau này.

To be là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “là, thì, ở”. To be được sử dụng với đa dạng các mục đích. Bao gồm:

  • Mô tả tính chất, trạng thái, nghề nghiệp của người hoặc vật.
  • Chỉ vị trí hoặc nơi ở/ nơi trốn của người hoặc vật.
  • Hỗ trợ tạo cấu trúc ngữ pháp trong các thì tiếp diễn và thể bị động. 

Phân loại to be theo thì (thời điểm hành động)

Trong tiếng Anh, to be có nhiều loại khác nhau và chúng sẽ thay đổi theo ngôi (chủ ngữ) và thì (thời điểm hành động). Dưới đây là phần phân loại đầy đủ và dễ hiểu của động từ to be trong ngữ pháp tiếng Anh. 

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Chủ ngữ: I  - Dạng “to be”: am

  • I am happy. (Tôi hạnh phúc.)
  • I am a student. (Tôi là học sinh.)

Chủ ngữ: He / She / It / Danh từ số ít Dạng “to be”: is

  • He is tall. (Anh ấy cao.)
  • She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
  • It is on the table. (Nó ở trên bàn.)
  • The cat is cute. (Con mèo dễ thương.)

Chủ ngữ: You / We / They / Danh từ số nhiều Dạng “to be”: are

  • You are kind. (Bạn tốt bụng.)
  • We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)
  • They are students. (Họ là học sinh.)
  • The dogs are in the yard. (Những con chó ở trong sân.)

Quá khứ đơn (Past Simple)

Chủ ngữ: I / He / She / It / Danh từ số ít -  Dạng “to be”: was

  • I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà hôm qua.)
  • He was tired last night. (Anh ấy đã mệt tối qua.)
  • She was a nurse. (Cô ấy từng là y tá.)
  • It was very cold. (Trời đã rất lạnh.)
  • The dog was hungry. (Con chó đã đói.)

Chủ ngữ: You / We / They / Danh từ số nhiều - Dạng “to be”: were

  • You were late this morning. (Bạn đã đến muộn sáng nay.)
  • We were at the park. (Chúng tôi đã ở công viên.)
  • They were happy. (Họ đã hạnh phúc.)
  • The students were in class. (Các học sinh đã ở trong lớp học.)

Dạng nguyên thể (Infinitive Form)

Cách dùng to be nguyên thể “be”:

  • Dùng sau động từ khuyết thiếu (can, must, should, may, might…).
  • Dùng trong cấu trúc “to + V” (động từ nguyên mẫu có “to”).

Một số ví dụ về to be nguyên thể:

  • You must be careful. (Bạn phải cẩn thận.)
  • We can be better next time. (Chúng ta có thể làm tốt hơn lần sau.)
  • I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)
  • They hope to be successful. (Họ hy vọng sẽ thành công.)
  • She needs to be patient. (Cô ấy cần phải kiên nhẫn.)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has + been + bổ ngữ. Trong đó, “been” là phân từ quá khứ (Past Participle) của to be.

  •  I have been busy all day. (Tôi đã bận cả ngày.)
  • She has been a teacher for ten years. (Cô ấy đã là giáo viên 10 năm.)
  • They have been at school since morning. (Họ đã ở trường từ sáng.)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cấu trúc: Chủ ngữ + had + been + bổ ngữ

  • I had been tired before I went to bed. (Tôi đã mệt trước khi đi ngủ.)
  • He had been sick last week. (Anh ấy đã ốm tuần trước.)
  • They had been friends for years before they moved. (Họ đã là bạn nhiều năm trước khi chuyển đi.)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Cấu trúc: Chủ ngữ + will have + been + bổ ngữ

  • I will have been here for two hours by 6 p.m. (Tôi sẽ đã ở đây 2 tiếng vào lúc 6 giờ chiều.)
  • She will have been a teacher for 20 years next month. (Cô ấy sẽ đã là giáo viên 20 năm vào tháng tới.)

Phân loại to be theo chức năng trong câu

“To be” không chỉ thay đổi theo thì mà còn có nhiều chức năng khác nhau trong câu. Dưới đây là phần phân loại “to be” theo chức năng, trình bày đầy đủ, liền mạch, dễ hiểu nhất mà bạn có thể tham khảo và ghi nhớ:

“To be” làm động từ chính (Main Verb)

Khi “to be” là động từ chính, nó dùng để nối chủ ngữ với phần vị ngữ (có thể là danh từ, tính từ hoặc trạng từ), nhằm mô tả đặc điểm, nghề nghiệp, trạng thái hoặc vị trí của người/vật.

  • He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • We are tired. (Chúng tôi mệt.)

To be” làm trợ động từ (Auxiliary Verb)

Khi “to be” là trợ động từ, nó không mang nghĩa riêng mà giúp tạo các cấu trúc ngữ pháp trong các thì hoặc thể đặc biệt như thì tiếp diễn (Continuous) và câu bị động (Passive Voice).

Thì tiếp diễn: am/is/are + V-ing

  • She is studying English. (Cô ấy đang học tiếng Anh.)
  • They were watching TV. (Họ đã đang xem TV.)

Câu bị động: am/is/are + PII (quá khứ phân từ)

  • The door is opened. (Cánh cửa được mở ra.)
  • The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa hôm qua.

Vị trí của to be trong câu tiếng Anh

Động từ tu be có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tiếng Anh. tùy thuộc vào loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn) và chức năng (động từ chính hay trợ động từ).

Loại câu

Vị trí của “to be”

Ví dụ

Khẳng định

“to be” đứng sau chủ ngữ

She is a doctor.

Phủ định

“to be” đứng sau chủ ngữ + not

She is not a doctor.

Nghi vấn

“to be” đứng đầu câu

Is she a doctor?

Nghi vấn có từ để hỏi

“to be” đứng sau từ để hỏi + trước chủ ngữ

Where is she from?

Các to be và cách viết tắt của to be

Chủ ngữ / Dạng

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Nguyên thể

Phân từ hiện tại

Phân từ quá khứ

Viết tắt

I

am

was

be

being

been

I’m / I’m not

He / She / It / Danh từ số ít

is

was

be

being

been

He’s / She’s / It’s / isn’t / wasn’t

You / We / They / Danh từ số nhiều

are

were

be

being

been

You’re / We’re / They’re / aren’t / weren’t

Bây giờ, bạn hãy làm một bài tập nhỏ về chia động từ To be để củng cố các kiến thức tiếng Anh nền tảng nhé.
Bài 1: Điền am / is / are vào chỗ trống:

  1. I ___ a student.
  2. She ___ very happy today.
  3. They ___ in the classroom.
  4. He ___ a doctor.
  5. We ___ friends.

Bài tập 2: Điền was / were vào chỗ trống:

  1. I ___ tired yesterday.
  2. She ___ at home last night.
  3. They ___ at the park.
  4. He ___ a teacher 5 years ago.
  5. We ___ very busy last week.

Bài 3: Chọn dạng “to be” phù hợp (khẳng định / phủ định)

  1. He ___ (is / isn’t) a student.
  2. I ___ (am / am not) hungry.
  3. They ___ (are / aren’t) at school.
  4. She ___ (is / isn’t) at the library.
  5. We ___ (are / aren’t) tired today.

Bài 4: Đặt câu hỏi với các từ cho sẵn, sử dụng “to be”:

  1. (you / ready) → Are you ready
  2. (he / at home) → ……?
  3. (they / teachers) → ……?
  4. (she / happy) →…… ?
  5. (I / late) → ……?

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100