Kiến thức thú vị về tính từ trong tiếng Anh

 07/10/2025
Tương tự như với tiếng Việt, tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ đặc điểm, đặc tính, tính cách của người, sự vật, sự việc, hiện tượng… Không dừng lại ở đó, tính từ còn được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, động từ… Và trong bài viết này, Dream Sky sẽ giúp bé tìm hiểu các kiến thức chung về tính từ tiếng Anh, hãy cùng bắt đầu nào!

Tương tự như với tiếng Việt, tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ đặc điểm, đặc tính, tính cách của người, sự vật, sự việc, hiện tượng… Không dừng lại ở đó, tính từ còn được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, động từ… Và trong bài viết này, Dream Sky sẽ giúp bé tìm hiểu các kiến thức chung về tính từ tiếng Anh, hãy cùng bắt đầu nào!

Tính từ là gì?

Tính từ là Adjective là từ dùng để miêu tả sự việc, sự vật, con người hoặc dùng để làm bổ nghĩa cho danh/ động từ được nhắc đến trong câu. Tính từ thường chỉ ra các đặc điểm, tính chất, số lượng, chất lượng… Ngoài ra, tính từ cũng có thể được sử dụng để chỉ thị hoặc so sánh.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ là một nội dung kiến thức vô cùng quan trọng. Người học cần nắm bắt được các loại tính từ, các tính từ thường gặp và biết cách sử dụng vào đúng ngữ cảnh để hội thoại diễn ra một cách mượt mà nhất.

Cách nhận biết tính từ tiếng Anh

Để nhận biết tính từ tiếng Anh, chúng ta có thể dựa vào đuôi hậu tố của từ vựng. Cụ thể như sau:

  • Từ có hậu tố –ful: mang nghĩa "đầy" và thường sẽ chuyển từ danh từ thêm đuôi hậu tố  -ful để ra tính từ.  Ví dụ: wonderful (tuyệt vời), helpful (hữu ích)...
  • Từ có hậu tố –ive: thường chỉ tính chất, xu hướng hành động. Động từ + –ive chúng ta sẽ được tính từ mới. Ví dụ: aggressive (hung hăng), native (bản địa)...
  • Từ có hậu tố –able / –ible: mang nghĩa "có thể" và cũng sẽ chuyển từ động từ sang để có tính từ. Ví dụ như comfortable (thoải mái), imaginable (có thể tưởng tượng được)...
  • Từ có hậu tố –ous: mang nghĩa “có đặc điểm”, “có tính chất” nào đó”. Ví dụ: famous (nổi tiếng), jealous (ghen tị)
  • Từ có hậu tố –cult: –cult không phải là hậu tố thông dụng dùng để tạo tính từ trong tiếng Anh. Từ thường gặp nhất là difficult (khó khăn).
  • Từ có hậu tố –ish: dùng để chỉ đặc điểm hoặc tính chất, đôi khi mang nghĩa hơi mỉa mai. Ví dụ như: childish (trẻ con, ngây ngô), selfish (ích kỷ)...
  • Từ có hậu tố –ed: thường mô tả cảm xúc và chỉ dành cho người. Ví dụ như exhausted (kiệt sức), bored (chán nản)...
  • Từ có hậu tố –y: thường tạo tính từ từ danh từ, mang nghĩa “có tính chất như...”. Ví dụ: friendly (thân thiện) healthy (khỏe mạnh)...
  • Từ có hậu tố –al: mang nghĩa "liên quan đến...". Ví dụ: cultural (văn hóa), political (chính trị)...
  • Từ có hậu tố –ial:  cũng chỉ sự liên quan, giống –al, Ví dụ: social (xã hội), financial (tài chính)...

Ngoài việc nhận biết tính từ theo hậu tố, người học cũng có thể tìm tính từ dựa theo vị trí của từ trong câu. Lưu ý là nghĩa của từ có thể thay đổi tuỳ theo vị trí xuất hiện hoặc hoàn cảnh giao tiếp thực tế nhé.

Vị trí và chức năng của tính từ trong câu tiếng Anh

Vị trí của tính từ

Chức năng / Ý nghĩa

Ví dụ 

Trước danh từ

Bổ nghĩa, miêu tả cho danh từ

a smart student
an old house

Sau danh từ

Miêu tả rõ hơn về danh từ, thường gặp với các đại từ bất định (someone, anything...)

something important
the only person available

Sau “to be” (is, are, was...)

Miêu tả trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ hoặc danh từ

She is tired.
The sky is blue.

Sau động từ tình thái 

Mô tả chủ ngữ thông qua cảm giác, trạng thái, nhận xét

He looks happy.
They feel cold.

Sau trạng từ 

Đứng sau very, quite, really… để bổ sung thêm mức độ cho tính từ

very beautiful
quite strange

Sau động từ làm bổ ngữ

Làm rõ đối tượng chịu tác động của hành động

The news made her sad.
It kept us awake.

Trong cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn

Mô tả danh từ trong cách viết trang trọng / nâng cao

The only solution possible is this.
The book needed is lost.

Các tính từ thường gặp trong tiếng Anh

Sau đây là sẽ những tính từ thường gặp nhất trong tiếng Anh, bé hãy cùng đọc và ghi nhớ ngay nhé!

Tính từ chỉ quan điểm (Opinion)

Miêu tả cảm nhận, đánh giá về sự vật, hiện tượng.

  • pretty (xinh đẹp)
  • wonderful (tuyệt vời)
  • beautiful (đẹp)
  • awful (khủng khiếp)
  • boring (nhàm chán)
  • excellent (xuất sắc)

Tính từ miêu tả cảm xúc (Emotion Adjectives)

Dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc tâm trạng của con người.

  • happy — vui vẻ
  • sad — buồn bã
  • angry — tức giận
  • excited — hào hứng
  • worried — lo lắng
  • nervous — hồi hộp, lo sợ
  • tired — mệt mỏi
  • scared — sợ hãi
  • surprised — ngạc nhiên
  • calm — bình tĩnh

Tính từ chỉ kích thước (Size)

Miêu tả kích thước, độ lớn, chiều cao…

  • long (dài)
  • large (to lớn)
  • big (to, lớn)
  • small (nhỏ)
  • tiny (rất nhỏ)
  • huge (khổng lồ)
  • tall (cao)

 Tính từ chỉ tuổi tác (Age)

Miêu tả độ tuổi hoặc thời gian tồn tại.

  • young (trẻ)
  • middle-aged (trung niên)
  • old (già, cũ)
  • new (mới)
  • ancient (cổ đại)
  • modern (hiện đại)

Tính từ chỉ hình dạng (Shape)

Miêu tả hình dáng, dạng của vật.

  • round (tròn)
  • square (vuông)
  • flat (phẳng)
  • oval (hình bầu dục)
  • rectangular (hình chữ nhật)
  • circular (hình tròn)

Tính từ chỉ màu sắc (Color)

Miêu tả màu sắc của vật, hiện tượng.

  • red (đỏ)
  • blue (xanh dương)
  • pink (hồng)
  • green (xanh lá cây)
  • yellow (vàng)
  • black (đen)
  • white (trắng)

Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin)

Miêu tả xuất xứ, quốc tịch hoặc nơi sản xuất.

  • Chinese (người Trung Quốc)
  • British (người Anh)
  • American (người Mỹ)
  • French (người Pháp)
  • Italian (người Ý)
  • Japanese (người Nhật)

Tính từ chỉ chất liệu (Material)

Miêu tả vật liệu làm nên đồ vật.

  • wooden (bằng gỗ)
  • silver (bằng bạc)
  • plastic (bằng nhựa)
  • cotton (bằng bông)
  • metal (bằng kim loại)
  • leather (bằng da)

Tính từ chỉ mục đích (Purpose)

Miêu tả mục đích sử dụng của vật hoặc hành động.

  • washing (dùng để giặt giũ)
  • sleeping (dùng để ngủ)
  • cooking (dùng để nấu ăn)
  • driving (dùng để lái xe)
  • cleaning (dùng để làm sạch)...

Trên đây là những kiến thức thú vị về tính từ tiếng Anh. Ba mẹ và bé hãy cùng như đọc, ghi nhớ và vận dụng trong thực tế nhé!
 

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100