Thì hiện tại đơn và cách sử dụng đúng

 05/11/2025
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì đơn giản nhất trong tiếng Anh. Các bạn nhỏ sẽ được làm quen với thì hiện tại đơn trong bậc tiểu học.

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì đơn giản nhất trong tiếng Anh. Các bạn nhỏ sẽ được làm quen với thì hiện tại đơn trong bậc tiểu học. Từ thì HTĐ chúng ta có thể phát triển thành các thì khác và nâng cao trình độ tiếng Anh, thuần thục trong giao tiếp. Vậy thì hiện tại đơn là gì, cách sử dụng thì và công thức thường gặp là gì? Cùng Dream Sky tìm hiểu nhé.

Thì hiện tại đơn là gì? Cách sử dụng

“Thì hiện tại đơn” (trong tiếng Anh gọi là Simple Present Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là một sự thật hiển nhiên. Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ bắt gặp rất nhiều các câu có sử dụng thì hiện tại đơn. Nhất là với những bạn nhỏ mới học tiếng Anh thì thì hiện tại đơn sẽ được sử dụng phổ biến nhất.

Thì HTĐ được sử dụng như sau:

Diễn tả thói quen, hành động lặp lại

Khi nói về những việc/ hành động bạn đã làm thường xuyên, như một thói quen thì chúng ta sẽ sử dụng thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • I get up at 6 a.m. every day. → Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
  • She goes jogging every morning. → Cô ấy đi chạy bộ vào mỗi buổi sáng.
  • They play football every Sunday. → Họ chơi bóng đá vào mỗi Chủ nhật.
  • My brother drinks milk before bed. → Em trai tôi uống sữa trước khi đi ngủ.

Diễn tả sự thật hiển nhiên

Thì hiện tại đơn dùng khi chúng ta nói về sự thật hiển nhiên, giống như một chân lý của cuộc sống và nó sẽ không thể thay đổi hoặc luôn luôn đúng.

  • The sun rises in the east. → Mặt trời mọc ở hướng đông.
  • Water boils at 100 degrees Celsius. → Nước sôi ở 100 độ C.
  • The Earth goes around the Sun. → Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
  • Ice melts in hot weather. → Đá tan chảy khi trời nóng.
  • Birds have wings. → Chim có cánh.

Diễn tả lịch trình, thời gian cố định (tàu, xe, phim, sự kiện...)

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng cho những việc theo kế hoạch, không thay đổi.

  • The train leaves at 7 p.m. → Chuyến tàu rời ga lúc 7 giờ tối.
  • The shop opens at 9 o’clock. → Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ.
  • The movie starts at 8:30. → Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ 30.
  • My class begins at 7 a.m. → Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ sáng.
  • The plane lands at noon. → Máy bay hạ cánh vào buổi trưa.

Diễn tả cảm xúc, trạng thái, sở thích, nhận thức

Thì hiện tại đơn dùng với các động từ chỉ cảm xúc, suy nghĩ.

  • She loves her job. → Cô ấy yêu công việc của mình.
  • I like pizza. → Tôi thích bánh pizza.
  • He knows the answer. → Anh ấy biết câu trả lời.
  • We believe in hard work. → Chúng tôi tin vào sự chăm chỉ.
  • They prefer tea to coffee. → Họ thích trà hơn cà phê.

Các công thức của thì hiện tại đơn 

Thì hiện tại đơn được sử dụng với nhiều cấu trúc câu khác nhau. Sau đây sẽ là 3 công thức mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng linh hoạt:

Câu khẳng định:  S + V (thêm -s / -es với he, she, it) + O

Khi chủ ngữ là I, You, We, They, ta dùng động từ nguyên thể (không thêm gì).

  • I play football every day. → Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.
  • They work in a big company. → Họ làm việc trong một công ty lớn.

Khi chủ ngữ là He, She, It, ta phải thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ.

  • She plays the guitar. → Cô ấy chơi đàn ghi-ta.
  • He watches TV in the evening. → Anh ấy xem TV vào buổi tối.
  • It rains a lot in the summer. → Mùa hè trời mưa nhiều.

Câu phủ định: S + do/does + not + V (nguyên thể) + O

Khi chủ ngữ là I, You, We, They sẽ dùng do not (don’t) + động từ nguyên thể.

  • I don’t like coffee. → Tôi không thích cà phê.
  • They don’t go to school on Sundays. → Họ không đi học vào Chủ nhật.

Khi chủ ngữ là He, She, It sẽ dùng does not (doesn’t) + động từ nguyên thể.

  • He doesn’t eat meat. → Anh ấy không ăn thịt.
  • She doesn’t watch TV in the morning. → Cô ấy không xem TV vào buổi sáng.

Lưu ý quan trọng: Sau doesn’t, động từ KHÔNG thêm s/es nữa.

Câu nghi vấn (câu hỏi): Do/Does + S + V (nguyên thể) + O ?

Khi chủ ngữ là I, You, We, They: Do + chủ ngữ + động từ nguyên thể + …?

  • Do you go to school by bike?
  • Do they like pizza?

Khi chủ ngữ là He, She, It: Does + chủ ngữ + động từ nguyên thể + …?

  • Does she watch TV every evening?
  • Does he play football on Sundays?

Lưu ý quan trọng: Sau “does”, động từ không thêm s/es nữa, giống như trong câu phủ định.

Câu trả lời cũng sẽ ngắn gọn: Yes, I do. / No, I don’t hoặc Yes, he does. / No, he doesn’t.

Mẹo nhận biết thì hiện tại đơn

Trên thực tế thì không phải ai khi mới bắt đầu cũng đã biết cách sử dụng thì hiện tại đơn. Nhiều người không thể dịch nghĩa câu hoàn chỉnh và không thể nhận biết và phân biệt thì hiện tại đơn. Vậy nên, bạn sẽ cần nắm được mẹo nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.

Đơn giản thôi. Bạn chỉ cần nhìn vào câu và sẽ thấy một số từ hoặc cụm từ đi kèm trong câu như sau:

Các trạng từ tần suất (adverbs of frequency):

  • always (luôn luôn)
  • usually (thường)
  • often (thường xuyên)
  • sometimes (đôi khi)
  • seldom/rarely (hiếm khi)
  • never (không bao giờ)

Ví dụ: She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)

Các cụm từ chỉ thời gian lặp đi lặp lại:

  • every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
  • on Mondays / on Fridays (vào thứ Hai / thứ Sáu)
    in the morning / in the evening / at night (vào buổi sáng / tối / ban đêm)

Nếu một câu có xuất hiện những từ/ cụm từ được gợi ý thì đó chính là dấu hiệu vàng của thì hiện tại đơn nhé.

Sau đây sẽ là một số bài tập về thì hiện tại đơn, mời bạn cùng đọc và làm để nâng trình tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Bài 1: Điền V hoặc V-s/es đúng:

  1. She ___ (play) tennis every Sunday.
  2. I ___ (go) to school by bus.
  3. My father ___ (watch) TV in the evening.
  4. They ___ (study) English at home.
  5. He ___ (eat) breakfast at 7 a.m.

Bài 2: Chuyển các câu sau sang phủ định:

  1. She drinks coffee in the morning.
  2. I like pizza.
  3. He goes to the gym on Mondays.
  4. They play football on weekends.
  5. My mother cooks dinner every day.

Bài 3: Chọn từ đúng (Multiple Choice)

  1. I ___ (go / goes) to school by bike.
  2. She ___ (like / likes) chocolate.
  3. They ___ (play / plays) football every Sunday.
  4. He ___ (do / does) his homework in the evening.
  5. We ___ (watch / watches) movies on Fridays.

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100