Sở hữu cách (Possessive case) trong tiếng Anh

 22/12/2025
Sở hữu cách (Possessive case) trong tiếng Anh là cấu trúc ngữ pháp chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người/vật này với người/vật khác. Đây là nội dung học quen thuộc nhưng người học lại dễ bị nhầm lẫn với dạng rút gọn của động từ is hoặc was.

Sở hữu cách (Possessive case) trong tiếng Anh là cấu trúc ngữ pháp chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người/vật này với người/vật khác. Đây là nội dung học quen thuộc nhưng người học lại dễ bị nhầm lẫn với dạng rút gọn của động từ is hoặc was. Trong bài học hôm nay, Dream Sky sẽ cùng bạn đi tìm hiểu về sở hữu cách trong tiếng Anh và cách sử dụng đúng. Cùng theo dõi nhé.

Sở hữu cách Possessive case là gì?

Sở hữu cách trong tiếng Anh (Possessive case) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để biểu thị quyền sở hữu, mối quan hệ, hoặc sự liên kết giữa hai hay nhiều đối tượng. Đây là một trong những dạng cấu trúc cơ bản nhưng rất quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp cũng như học thuật.

Trong tiếng Anh, sở hữu cách thường được tạo bằng cách thêm ’s vào danh từ không kết thúc bằng “s” hoặc “es”

Ví dụ về sở hữu cách trong tiếng Anh:

  • Lan’s book → cuốn sách của Lan
  • The teacher’s pen → bút của giáo viên
  • My brother’s bike → xe đạp của anh trai tôi
  • The parents’ meeting → cuộc họp của phụ huynh
  • Ten years’ experience → kinh nghiệm mười năm

Mặc dù quy tắc này khá phổ biến và dễ áp dụng, nhưng ’s đôi khi có thể gây nhầm lẫn vì hình thức này trùng với dạng rút gọn của động từ “to be” (is) hoặc “has”, khiến người học dễ hiểu sai ngữ cảnh.

Để tránh nhầm lẫn khi học, người học cần biết nhận biết và phân biệt sở hữu cách với các dạng viết tắt để có thể sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh gây hiểu lầm. 

Cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

Công thức chung: Chủ sở hữu + ’s + vật/ người thuộc quyền sở hữu

Sở hữu cách chỉ sự sở hữu (Possession)

Sở hữu cách chỉ sự sở hữu sẽ được dùng để nói một vật thuộc về ai hoặc cái gì. Đây là dạng sở hữu mà các bạn học sinh lớp nhỏ thường gặp nhất khi học tiếng Anh.

Ví dụ minh hoạ:

  • Nam’s laptop → máy tính xách tay của Nam
  • The cat’s food → thức ăn của con mèo
  • My sister’s bag → túi của chị gái tôi
  • The company’s logo → logo của công ty

Sở hữu cách chỉ mối quan hệ (Relationship)

Dùng để chỉ quan hệ gia đình, bạn bè hoặc mối quan hệ giữa người – người, người – vật. Dạng sử hữu cách này có vẻ phức tạp hơn nhưng khi để ý thì chúng ta cũng sẽ có thể phân biệt dễ dàng.

Ví dụ minh hoạ:

  • Hoa’s mother → mẹ của Hoa
  • John’s friend → bạn của John
  • The doctor’s patient → bệnh nhân của bác sĩ
  • The teacher’s students → học sinh của giáo viên

Cách viết sở hữu cách trong tiếng Anh

Sở hữu cách thường được tạo bằng cách thêm ’s vào danh từ không kết thúc bằng “s” hoặc “es”. Và sau đây sẽ là hướng dẫn viết sở hữu cách thường được sử dụng nhất khi học tiếng Anh. 

Quy tắc

Cách thành lập

Ví dụ

1. Danh từ số ít

Thêm ’s vào sau danh từ

The doctor’s bag is on the table. (Túi của bác sĩ ở trên bàn.)

2. Danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s”

Thêm ’s vào sau danh từ

The women’s team won the match. (Đội nữ đã thắng trận.)

3. Danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”

Thêm (không thêm s)

The students’ schedule is very busy. (Thời khóa biểu của các học sinh rất bận rộn.)

4. Nhiều chủ sở hữu chung một vật

Thêm ’s vào danh từ cuối cùng

Mary and John’s apartment is spacious. (Căn hộ của Mary và John rộng rãi.)

Sở hữu cách có thể được thay thế

Trong tiếng Anh, ngoài việc thành lập sở hữu cách chúng ta còn có thể sử dụng nhiều cách để nói về quyền sở hữu của ai đó với thứ gì đó. Sau đây là một số gợi ý thay thế sở hữu cách mà bạn có thể xem xét và sử dụng:

Giới từ of để chỉ sự sở hữu

Giới từ of được dùng để thể hiện mối quan hệ sở hữu, đặc biệt trong các trường hợp trang trọng, mô tả vật – vật, hoặc khi danh từ sở hữu dài/khó dùng với ’s.

Công thức: of + danh từ (hoặc cụm danh từ: of + noun phrase)

  • The door of the house is blue. (Cánh cửa của ngôi nhà màu xanh.)
  • The name of the book is very interesting. (Tên của cuốn sách rất thú vị.)
  • The color of the sky is beautiful today. (Màu của bầu trời hôm nay rất đẹp.)

Không dùng “of” cho các trường hợp sở hữu mang tính gắn bó chặt chẽ, tự nhiên, hoặc thể hiện quan hệ gần gũi giữa: Con người, động vật, quốc gia, tổ chức, các mối quan hệ gia đình, xã hội

  • The book of John →  John’s book
  • The tail of the dog The dog’s tail
  • The policy of the company The company’s policy
  • The soldiers of Vietnam Vietnam’s soldiers
  • The mother of Mai Mai’s mother

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó, và không đi kèm danh từ phía sau. Chúng giúp tránh lặp từ và làm câu trở nên tự nhiên hơn.

Ngôi

Đại từ sở hữu

Ví dụ

I

mine

This pen is mine. (Cây bút này là của tôi.)

You

yours

The blue bag is yours. (Cái túi màu xanh là của bạn.)

He

his

The jacket is his. (Chiếc áo khoác đó là của anh ấy.)

She

hers

The pink hat is hers. (Chiếc mũ hồng là của cô ấy.)

We

ours

The big house is ours. (Ngôi nhà lớn đó là của chúng tôi.)

They

theirs

These seats are theirs. (Những chỗ ngồi này là của họ.)

It

(không có đại từ sở hữu)

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ. Khác với đại từ sở hữu, tính từ sở hữu luôn đi kèm danh từ phía sau.

Ngôi

Tính từ sở hữu

Ví dụ

I

my

This is my book. (Đây là sách của tôi.)

You

your

Is this your pen? (Đây có phải là bút của bạn không?)

He

his

His hat is blue. (Mũ của anh ấy màu xanh.)

She

her

Her bag is red. (Túi của cô ấy màu đỏ.)

It

its

The cat licked its paw. (Con mèo liếm bàn chân của nó.)

We

our

This is our house. (Đây là ngôi nhà của chúng tôi.)

They

their

Their car is new. (Xe của họ mới.)

Đại từ Whose thay thế cho sở hữu cách trong câu hỏi

Whose là một đại từ để hỏi được dùng để hỏi về quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một vật hoặc người với chủ sở hữu: Hỏi ai là chủ sở hữu của một vật hoặc dùng trong câu gián tiếp để nói về sự sở hữu.

Whose + danh từ + động từ?

Ví dụ:

  • Whose + danh từ + động từ?
    (Để hỏi “Cái gì/của ai?”)

Ví dụ minh hoạ:

  • Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)
  • Whose bag is on the chair? (Cái túi trên ghế là của ai?)
  • Whose keys are these? (Những chìa khóa này của ai?)

Hãy ghi nhớ các kiến thức về sở hữu cách được Dream Sky chia sẻ để cùng nhau học tiếng Anh tiến bộ mỗi ngày nhé!
 

 

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100