Giới từ tiếng Anh và cách sử dụng đúng
06/11/2025
Giới từ rất hay xuất hiện trong các câu giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, kiến thức về giới từ lại thường gây nhầm lẫn với người mới bắt đầu học Anh.
Giới từ rất hay xuất hiện trong các câu giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, kiến thức về giới từ lại thường gây nhầm lẫn với người mới bắt đầu học Anh. Hãy cùng Dream Sky đi tìm hiểu để biết giới từ là gì, cách nhận diện giới từ và sử dụng chúng đúng cách nhé.
Giới từ tiếng Anh là gì?
Giới từ tiếng Anh là kiến thức Anh ngữ quan trọng mà chắc chắn bạn sẽ phải học. Hiểu đơn giản thì giới từ chính là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các từ khác trong câu, nhằm chỉ thời gian, vị trí, phương hướng, nguyên nhân, mục đích hoặc mối quan hệ khác.
Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- He arrived at 7 PM. (Anh ấy đến lúc 7 giờ tối.)
Phân loại giới từ tiếng Anh
Trên thực tế thì giới từ tiếng Anh rất đa dạng. Chúng được sử dụng phổ biến nhưng ít được người học để ý. Các loại giới từ tiếng Anh thường gặp nhất gồm:
Giới từ chỉ địa điểm – nơi chốn (Prepositions of Place)
Giới từ chỉ địa điểm (place prepositions) được dùng để diễn tả vị trí của người hoặc vật so với người hoặc vật khác trong không gian. Đây là một trong những nhóm giới từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh.

Dưới đây là một số giới từ chỉ nơi chốn phổ biến, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ thực tế:
|
Phân loại
|
Giới từ
|
Ý nghĩa
|
Cấu trúc thường gặp
|
Ví dụ
|
|
Vị trí bên trong
|
in, inside
|
trong, bên trong
|
in/inside + danh từ chỉ nơi chốn
|
She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)
|
|
Vị trí bên ngoài
|
outside
|
bên ngoài
|
outside + danh từ
|
The kids are outside the house.
|
|
Vị trí trên bề mặt
|
on
|
trên (tiếp xúc bề mặt)
|
on + danh từ
|
The book is on the table.
|
|
Tại điểm cụ thể
|
at
|
tại (điểm cụ thể)
|
at + địa điểm
|
He is at the bus stop.
|
|
Phía dưới
|
under, below
|
dưới
|
under/below + danh từ
|
The shoes are under the bed.
|
|
Phía trên
|
over, above
|
phía trên
|
over/above + danh từ
|
The clock is above the door.
|
|
Giữa
|
between, among
|
giữa hai / nhiều vật
|
between + 2 danh từ
among + số nhiều
|
The lamp is between two chairs.
|
|
Phía trước
|
in front of
|
phía trước
|
in front of + danh từ
|
The car is in front of the building.
|
|
Phía sau
|
behind
|
phía sau
|
behind + danh từ
|
The garden is behind the house.
|
|
Bên cạnh
|
next to, beside
|
bên cạnh
|
next to/beside + danh từ
|
She sat next to her friend.
|
|
Đối diện
|
opposite
|
đối diện
|
opposite + danh từ
|
The school is opposite the park.
|
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
|
Giới từ
|
Ý nghĩa
|
Cấu trúc
|
Ví dụ tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
|
in
|
trong (tháng, năm, buổi trong ngày)
|
in + tháng/năm/buổi/ngày dài
|
She was born in July.
We will travel in 2025.
I like jogging in the morning.
|
Cô ấy sinh vào tháng Bảy.
Chúng tôi sẽ đi du lịch vào năm 2025.
Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.
|
|
on
|
vào (ngày cụ thể, thứ trong tuần)
|
on + ngày/thứ
|
The meeting is on Monday.
His birthday is on May 5th.
|
Cuộc họp vào thứ Hai.
Sinh nhật của anh ấy vào ngày 5 tháng 5.
|
|
at
|
vào (giờ, thời điểm cụ thể)
|
at + giờ / thời điểm cụ thể
|
The train arrives at 7 PM.
We met at noon.
|
Tàu đến lúc 7 giờ tối.
Chúng tôi gặp nhau vào buổi trưa.
|
|
since
|
từ khi (mốc thời gian bắt đầu)
|
since + mốc thời gian
|
I have lived here since 2010.
She has worked here since May.
|
Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.
Cô ấy làm việc ở đây từ tháng 5.
|
|
for
|
trong khoảng thời gian (kéo dài)
|
for + khoảng thời gian
|
He stayed in London for two weeks.
We have waited for an hour.
|
Anh ấy ở London trong hai tuần.
Chúng tôi đã đợi trong một giờ.
|
|
by
|
trước thời điểm (muộn nhất)
|
by + mốc thời gian
|
Please finish the work by Friday.
He must leave by 6 o’clock.
|
Vui lòng hoàn thành công việc trước thứ Sáu.
Anh ấy phải rời đi trước 6 giờ.
|

Ghi chú và mẹo dùng:
- In: dùng cho các khoảng thời gian dài hoặc chung chung như tháng, năm, buổi (morning, afternoon, evening).
- On: dùng cho các ngày cụ thể, ngày lễ hoặc thứ trong tuần.
- At: dùng cho giờ, thời điểm cụ thể trong ngày (at night, at noon).
- Since: dùng để bắt đầu từ một mốc thời gian và kéo dài đến hiện tại.
- For: chỉ khoảng thời gian kéo dài, không quan trọng bắt đầu từ khi nào.
- By: dùng để chỉ thời hạn muộn nhất một việc phải hoàn thành trước thời điểm đó.
Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động (Prepositions of Direction/Movement)
|
Giới từ
|
Ý nghĩa tiếng Việt
|
Cấu trúc sử dụng
|
Ví dụ tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
|
to
|
đến (chỉ hướng đến nơi nào đó)
|
go/come/move + to + địa điểm
|
She is going to school.
I walked to the park.
|
Cô ấy đang đi đến trường.
Tôi đã đi bộ đến công viên.
|
|
into
|
vào trong (chuyển động từ ngoài vào trong)
|
go/come + into + danh từ
|
The cat jumped into the box.
|
Con mèo nhảy vào trong cái hộp.
|
|
onto
|
lên trên (chuyển động lên bề mặt)
|
jump/move + onto + danh từ
|
He climbed onto the roof.
|
Anh ấy trèo lên trên mái nhà.
|
|
out of
|
ra khỏi (chuyển động từ trong ra ngoài)
|
come/get + out of + danh từ
|
She got out of the car.
|
Cô ấy bước ra khỏi xe.
|
|
from
|
từ (nơi xuất phát)
|
come/move/return + from + nơi chốn
|
He came from France.
|
Anh ấy đến từ Pháp.
|
Cách ghi nhớ nhanh và sử dụng đúng:
- To: dùng khi bạn di chuyển đến một nơi.
- Into: nhấn mạnh hành động đi vào bên trong một không gian kín.
- Onto: chỉ hành động di chuyển lên bề mặt của vật khác.
- Out of: chỉ sự di chuyển từ trong ra ngoài.
- From: dùng để chỉ điểm bắt đầu / xuất phát của hành trình.
Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích, phương tiện (Prepositions of Cause, Purpose, and Means)
|
Giới từ
|
Ý nghĩa tiếng Việt
|
Cấu trúc sử dụng
|
Ví dụ tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
|
because of
|
bởi vì (nguyên nhân)
|
because of + danh từ / cụm danh từ
|
The match was canceled because of rain.
|
Trận đấu bị hủy bởi vì trời mưa.
|
|
due to
|
do, bởi vì (nguyên nhân, trang trọng hơn)
|
due to + danh từ / cụm danh từ
|
His absence was due to illness.
|
Anh ấy vắng mặt do bị ốm.
|
|
for
|
cho, vì (mục đích, đối tượng nhận)
|
for + danh từ / cụm danh từ
|
This gift is for you.
He went out for some fresh air.
|
Món quà này cho bạn.
Anh ấy ra ngoài để hít khí trời.
|
|
by
|
bằng (phương tiện, tác nhân)
|
by + phương tiện / tác nhân
|
She came by car.
The book was written by J.K. Rowling.
|
Cô ấy đến bằng ô tô.
Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling.
|
|
with
|
với, bằng (công cụ, phương tiện cụ thể)
|
with + công cụ / vật đi kèm
|
He opened the can with a knife.
|
Anh ấy mở lon bằng con dao.
|

Cách ghi nhớ nhanh để sử dụng đúng:
Because of: Muốn nêu lý do cụ thể (câu nguyên nhân) – thường dùng trong cả văn nói và viết
- Due to: Tương tự "because of" nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết
- For: Khi muốn nói cho ai, hoặc vì mục đích nào đó
- By: Khi muốn nói bằng phương tiện, hoặc ai là tác nhân thực hiện hành động
- With: Khi muốn nói dùng công cụ gì, hoặc đi kèm với ai/cái gì
Giới từ là một phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng đúng giới từ vào các ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp chuẩn xác. Và những kiến thức về giới từ tiếng Anh sẽ được Dream Sky triển khai ở các khoá học Anh ngữ ở nhiều cấp học. Nếu phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm, hãy đến Dream Sky để trải nghiệm lớp học và đăng ký khóa học ngay nhé
Bài viết tương tự