Kiến thức thú vị về động từ trong tiếng Anh

 29/09/2025
Động từ (Verb) trong tiếng Anh là những từ chỉ hành động/ trạng thái của con người, sự vật hay sự việc. Động từ là thành phần quan trọng để cấu thành nên câu giao tiếp hoàn chỉnh.

Động từ (Verb) trong tiếng Anh là những từ chỉ hành động/ trạng thái của con người, sự vật hay sự việc. Động từ là thành phần quan trọng để cấu thành nên câu giao tiếp hoàn chỉnh. Cùng Dream Sky tìm hiểu về các loại động từ trong tiếng Anh, vị trí của động từ các cách sử dụng đúng nhằm truyền tải thông điệp chính xác nhất.

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, động từ là những từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của người, sự vật, sự việc. Động từ giúp cấu tạo lên câu giao tiếp hoàn chính, làm cho việc truyền tải thông điệp thuận tiện và chính xác hơn. Và trong cấu trúc câu tiếng Anh, động từ được viết tắt là (Verb hay V).

Một số ví dụ thường gặp về động từ tiếng Anh: eat, like, go, play…

Phân loại động từ tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh có thể phân chia với 5 dạng sau:

  • Động từ to be có thể đứng một mình.
  • Động từ thường là động từ chính, diễn tả hành động rõ ràng.
  • Trợ động từ không mang nghĩa rõ ràng, chỉ hỗ trợ.
  • Động từ khuyết thiếu luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu.
  • Động từ nối không đi với tân ngữ mà đi với tính từ hoặc danh từ.

Sau đây là phân loại, so các loại động từ trong tiếng Anh kèm ví dụ để người học dễ hình dung và ghi nhớ:

Loại động từ

Định nghĩa / Vai trò

Ví dụ

Ghi chú

1. Động từ "to be"

Diễn tả trạng thái, đặc điểm, sự tồn tại.

Nối chủ ngữ với bổ ngữ (giống như một dạng động từ nối).
 

Tạo câu bị động hoặc câu tiếp diễn (khi kết hợp với V-ing hoặc quá khứ phân từ.

I am a teacher.

They are here.

They are in the library.

is, am, are

2. Động từ thường

Đây là loại động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, dùng để mô tả hành động mà con người hoặc sự vật thực hiện.

She reads books.
He works hard.

Có thể chia theo thì

3. Trợ động từ

Dùng để hỗ trợ cho động từ chính trong câu.

Giúp hình thành câu phủ định, câu nghi vấn. Thể hiện thì, thể, thể bị động, hoặc nhấn mạnh.

I do not like it.
We have eaten.

do/does, have/has, did/had

4. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu là những trợ động từ đặc biệt dùng để bổ sung nghĩa cho động từ chính, diễn tả: Khả năng, Sự cho phép, Lời khuyên, Sự chắc chắn / phỏng đoán, nghĩa vụ / bổn phận…

You should rest.
I can swim.

Không chia theo thì
Luôn đi với động từ nguyên mẫu

5. Động từ nối (Linking verbs)

Kết nối chủ ngữ với bổ ngữ nhưng không mô tả hành động.

She looks tired.
He became rich.

Không theo sau bởi tân ngữ

 

Vị trí của động từ trong câu tiếng Anh

Động từ đứng sau chủ ngữ S + V + (O) + (Adv)

Đây là cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản nhất. Động từ sẽ đứng ngay sau chủ ngữ và đóng vai trò là vị ngữ của câu. Nếu khuyết động từ thì câu giao tiếp sẽ không có nghĩa. Cấu trúc câu này chính là câu khẳng định.

Ví dụ:

  • She plays the piano.
  • She plays the piano well.

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) diễn tả mức độ thường xuyên. Trong những câu có trạng từ chỉ tần suất, động từ sẽ đứng liền sau trạng từ chỉ tần suất.

Cấu trúc câu: S + Adv of frequency + V (thường) + …

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:

  • Never: không bao giờ
  • Seldom: hiếm khi
  • Sometimes: đôi khi
  • Often: thường
  • Usually: thường xuyên
  • Always: luôn luôn

Ví dụ: 

  • She always eats breakfast at 7 a.m.
  • I often go to the gym after work.
  • They rarely watch TV.
  • He never drinks coffee.

Động từ đứng trước tân ngữ

Tân ngữ (Object) là người hoặc vật chịu tác động trực tiếp hoặc gián tiếp của hành động do chủ ngữ thực hiện. Do đó, động từ có thể đứng trước danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm danh từ (noun phrase).

Cấu trúc câu: S + V + O

Ví dụ: 

  • I like pizza.
  • She reads a book.
  • We watched the movie.
  • Close the window it is raining.

Động từ đứng trước tính từ

Động từ khi này sẽ giữ vai trò là động từ nối của câu. Kết nối chủ ngữ với tính từ (bổ ngữ) để mô tả trạng thái, cảm xúc, đặc điểm của chủ ngữ. Không diễn tả hành động mà thể hiện trạng thái.

Một số các động từ sẽ cần đi kèm tính từ thường gặp nhất gồm: be, become, tired, seem, look, feel, appear, remain…

Cấu trúc câu: S + Linking Verb + Adj

Ví dụ: 

  • The weather is cold.
  • He looks angry.
  • The idea seems interesting.

Cách chia động từ trong tiếng Anh?

Khác với tiếng Việt, động từ tiếng Anh sẽ được sử dụng theo ngữ cảnh. Ở mỗi thì của câu chúng ta sẽ có cách chia động từ phù hợp. Thường động từ sẽ được thêm hậu tố “s” “es” hoặc “ed” hay “ing”.

Sau đây là hướng dẫn cách chia động từ tiếng Anh có kèm ví dụ đơn giản theo các thì của câu:

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Cấu trúc: S + V (nguyên thể hoặc thêm -s/-es với ngôi thứ 3 số ít) + O

Ví dụ: 

  • I work every day.
    — Tôi làm việc mỗi ngày.
  • She works hard.
    — Cô ấy làm việc chăm chỉ.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cấu trúc: am/is/are + động từ thêm -ing

Ví dụ: 

  • I am working now.
    — Tôi đang làm việc bây giờ.
  • They are working together.
    — Họ đang làm việc cùng nhau.

Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Cấu trúc: S + V-ed hoặc dạng quá khứ bất quy tắc + O

Ví dụ:

  • I worked yesterday.
    — Tôi đã làm việc vào hôm qua.
  • She went to school.
    — Cô ấy đã đi học.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O

Ví dụ:

  • I was working when you called.
    — Tôi đang làm việc thì bạn gọi đến.
  • They were playing football.
    — Họ đang chơi bóng đá.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cấu trúc: have/has + động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle)

Ví dụ:

  • I have worked here for 5 years.
    — Tôi đã làm việc ở đây được 5 năm rồi.
  • She has gone home.
    — Cô ấy đã về nhà rồi.

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cấu trúc: S + had + V (past participle) + O

Ví dụ:

  • I had finished before he arrived.
    — Tôi đã xong trước khi anh ấy đến.
  • They had left.
    — Họ đã rời đi rồi.

Một số động từ bất quy tắc cần ghi nhớ

Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Anh kèm dạng quá khứ và nghĩa tiếng Việt:

  • Go – went – đi
  • Come – came – đến
  • Do – did – làm
  • Have – had – có
  • See – saw – nhìn thấy
  • Take – took – lấy, cầm
  • Get – got – nhận, lấy
  • Make – made – làm, tạo ra
  • Say – said – nói
  • Write – wrote – viết
  • Know – knew – biết
  • Give – gave – cho
  • Find – found – tìm thấy
  • Buy – bought – mua
  • Feel – felt – cảm thấy
  • Bring – brought – mang đến
  • Speak – spoke – nói chuyện
  • Tell – told – kể, nói
  • Sleep – slept – ngủ
  • Read – read (phát âm là /red/) – đọc

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Trong tiếng Anh, chúng ta cũng có thể chia động từ thành các dạng nội động từ và ngoại động từ. Vậy nội và ngoại đồng từ có gì khác nhau? Hãy cùng tiếp tục tìm hiểu nhé.

Nội động từ: Là động từ chỉ hành động hoặc trạng thái phát ra từ chủ thể mà không tác động lên đối tượng khác. Vì vậy, nội động từ không cần tân ngữ theo sau.
Ví dụ:

  • He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
  • She sleeps well. (Cô ấy ngủ ngon.)
  • The baby cries. (Em bé khóc.)

Ngoại động từ: Là động từ kết hợp với một hoặc nhiều tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Câu có ngoại động từ thường có thể chuyển sang thể bị động (Passive voice).

Ví dụ:

She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)

 —  A book is read by her. (Một cuốn sách được cô ấy đọc.)

They build houses. (Họ xây nhà.)

 —  Houses are built by them. (Những ngôi nhà được họ xây.)

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Anh. Nội dung này sẽ có trong khoa học tiếng Anh trẻ em tại trung tâm Anh ngữ Dream Sky. Nếu ba mẹ quan tâm đến các khoá học Anh ngữ trẻ em chất lượng cao, hãy liên hệ với thầy cô để đặt hẹn test đánh giá trình độ năng lực và nhận tư vấn lộ trình bài bản nhất nhé. Trân trọng!

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100