Kiến thức thú vị về danh từ trong tiếng Anh

 07/10/2025
Danh từ tiếng Anh (Noun) dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng, nơi chốn hay khái niệm… Danh từ được viết tắt là “n” và là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp. Vậy danh từ có đặc điểm gì, có những loại danh từ nào  và danh từ nằm ở vị trí nào trong câu? Hãy cùng thầy cô tại Dream Sky tìm hiểu những kiến thức cơ bản về danh từ nhé!

Danh từ tiếng Anh (Noun) dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng, nơi chốn hay khái niệm… Danh từ được viết tắt là “n” và là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp. Vậy danh từ có đặc điểm gì, có những loại danh từ nào  và danh từ nằm ở vị trí nào trong câu? Hãy cùng thầy cô tại Dream Sky tìm hiểu những kiến thức cơ bản về danh từ nhé!

Danh từ là gì?

Danh từ là những từ được dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng… Danh từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt và cả tiếng Anh. Trong đó, danh từ tiếng Anh là kiến thức bắt buộc mà các bạn học sinh phải học và ghi nhớ tốt.

Trong tiếng Anh, danh từ có nhiều loại. Tuỳ theo từng ngữ cảnh mà chúng ta có thể lựa chọn danh từ để sử dụng cho đúng mục đích, giúp cho thông điệp được truyền tải một cách chính xác và rõ ràng. Các kiến thức về danh từ tiếng Anh bắt đầu được triển khai ở cấp học tiểu học.

Cách nhận biết danh từ tiếng Anh

Trên thực tế thì nếu như chúng ta nắm chắc được từ vựng và nghĩa của từ sẽ giúp nhận biết danh từ một cách dễ dàng. Tuy nhiên, vẫn có một cách giúp chúng ta nhận biết danh từ tiếng Anh ngay cả khi chưa thực sự hiểu rõ nghĩa.

Gợi ý dành cho các bạn nhỏ chính là hãy để ý đến đuôi của từ vựng - hậu tố của từ để thấy những điều sau:

  • Danh từ có hậu tố -tion

Đây là nhóm danh từ trừu tượng, thường từ động từ chuyển sang. Ví dụ như Education (giáo dục), Translation (bản dịch), Operation (hoạt động, ca phẫu thuật), Celebration (sự ăn mừng), Motivation (động lực)...

  • Danh từ có hậu tố -sion

Đây cũng là các danh từ được chuyển từ động từ, nhưng hay xuất hiện sau đuôi -d/-de/-s/-ss). Ví dụ như: Decision (quyết định), Explosion (vụ nổ), Inclusion (sự bao gồm), Admission (sự cho vào, nhập học), Extension (sự mở rộng)

  • Danh từ có hậu tố -ment

Đây là những danh từ tiếng Anh dùng để chỉ hành động, trạng thái. Ví dụ như: Achievement (thành tựu), Development (sự phát triển), Improvement (sự cải thiện), Replacement (sự thay thế), Agreement (sự đồng thuận),

  • Danh từ có hậu tố -ce

Đây là những danh từ trừu tượng, thường là kết quả, trạng thái. Ví dụ như: Justice (công lý), Patience (sự kiên nhẫn), Attendance (sự tham dự), Independence (độc lập), Existence (sự tồn tại).

  • Danh từ có hậu tố -y

Đây là những danh từ chỉ trạng thái, tính chất, đôi khi là tập hợp. Ví dụ như: Honesty (sự trung thực), Jealousy (sự ghen tị), Reality (thực tại), Authority (quyền lực, thẩm quyền), Loyalty (lòng trung thành).

  • Danh từ có hậu tố -er / -or 

Danh từ này dùng để chỉ người/vật thực hiện hành động. Ví dụ như: Writer (người viết), Singer (ca sĩ), Painter (họa sĩ), Actor (diễn viên nam), Inventor (nhà phát minh), Driver (người lái xe), Designer (nhà thiết kế).

  • Danh từ có hậu tố -ness

Danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của tính từ. Ví dụ như: Kindness (lòng tốt), Weakness (sự yếu đuối), Sadness (nỗi buồn), Awareness (nhận thức).

Ngoài ra, cũng có những danh từ không có những hậu tố được chia sẻ trên. Khi này, chúng ta có thể dịch nghĩa của từ để biết chúng có phải là danh từ hay không.

Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, danh từ được phân loại như sau:

Loại danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Danh từ chung (Common nouns)

Chỉ người, sự vật, hiện tượng, nơi chốn, khái niệm nói chung

dog, city, book, student

Danh từ riêng     (Proper nouns)

Tên riêng của người, địa điểm, tổ chức – luôn viết hoa.

John, Vietnam, Google

Danh từ cụ thể (Concrete nouns)

Chỉ những thứ có thể thấy, nghe, sờ, ngửi, nếm (giác quan cảm nhận được).

table, apple, music, perfume

Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)

Chỉ khái niệm, cảm xúc, trạng thái, phẩm chất.

love, freedom, honesty, anger

Danh từ đếm được (Countable nouns)

Có thể đếm được bằng số, có dạng số ít và số nhiều.

car/cars, apple/apples

DT không đếm được (Uncountable nouns)

Không thể đếm bằng số, thường là chất, khái niệm.

water, information, rice, milk

Danh từ số ít (Singular nouns)

Chỉ một người, vật, khái niệm.

a cat, an idea

Danh từ số nhiều  (Plural nouns)

Chỉ nhiều hơn một, thường thêm “-s/-es”.

cats, ideas, boxes

Danh từ tập hợp (Collective nouns)

Chỉ một nhóm người, động vật hoặc vật thể.

team, family, flock, group

Danh từ ghép   (Compound nouns)

Gồm hai hoặc nhiều từ ghép lại thành một danh từ mới.

toothbrush, airport

Danh từ sở hữu (Possessive nouns)

Thể hiện quyền sở hữu (thường thêm ‘s và sau từ vựng).

Mary’s book, the dog’s tail

Danh từ chức năng (Nouns used as modifiers)

Danh từ dùng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ khác.

chicken soup, car key

Vị trí của danh từ trong câu

Danh từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu. Mỗi vị trí khác nhau thì danh từ sẽ có chức năng khác nhau.

Cụ thể như sau:

Danh từ đứng trước động từ chính: Khi này, danh từ sẽ đóng vai trò là chủ ngữ của câu và đây là vị trí thường gặp nhất của danh từ. Dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động, tương tự trong tiếng Việt).

  • The cat sleeps on the sofa. (Con mèo ngủ trên ghế sofa.)
  • John studies English every day. (John học tiếng Anh mỗi ngày.)
  • The noise woke everyone up. (Tiếng ồn đã đánh thức mọi người.)

Danh từ đứng sau động từ chính: Với vị trí này, danh từ sẽ đóng vai trò là tân ngữ của câu để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động.

  • She bought a new laptop. (Cô ấy mua một cái laptop mới.)
  • I love classical music. (Tôi yêu nhạc cổ điển.)
  • We visited the museum yesterday. (Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng hôm qua.)

Danh từ đứng sau động từ liên kết: Khi này, danh từ sẽ đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.

  • My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
  • The winner was John. (Người chiến thắng là John.)
  • They elected her president. (Họ bầu cô ấy làm chủ tịch.)

Tại Dream Sky, bé sẽ được thầy cô dạy cách nhận biết và sử dụng danh từ một cách chính xác. Việc nắm chắc kiến thức về danh từ sẽ giúp con thành thạo trong giao tiếp và tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên, ba mẹ hãy cho bé tới ngay Dream Sky để học tiếng Anh cùng thầy cô và bạn bè ngay hôm nay nhé!
 

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100