Danh từ tiếng Anh (Noun) dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng, nơi chốn hay khái niệm… Danh từ được viết tắt là “n” và là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp. Vậy danh từ có đặc điểm gì, có những loại danh từ nào và danh từ nằm ở vị trí nào trong câu? Hãy cùng thầy cô tại Dream Sky tìm hiểu những kiến thức cơ bản về danh từ nhé!
Danh từ là những từ được dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng… Danh từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt và cả tiếng Anh. Trong đó, danh từ tiếng Anh là kiến thức bắt buộc mà các bạn học sinh phải học và ghi nhớ tốt.
Trong tiếng Anh, danh từ có nhiều loại. Tuỳ theo từng ngữ cảnh mà chúng ta có thể lựa chọn danh từ để sử dụng cho đúng mục đích, giúp cho thông điệp được truyền tải một cách chính xác và rõ ràng. Các kiến thức về danh từ tiếng Anh bắt đầu được triển khai ở cấp học tiểu học.
Trên thực tế thì nếu như chúng ta nắm chắc được từ vựng và nghĩa của từ sẽ giúp nhận biết danh từ một cách dễ dàng. Tuy nhiên, vẫn có một cách giúp chúng ta nhận biết danh từ tiếng Anh ngay cả khi chưa thực sự hiểu rõ nghĩa.
Gợi ý dành cho các bạn nhỏ chính là hãy để ý đến đuôi của từ vựng - hậu tố của từ để thấy những điều sau:
Đây là nhóm danh từ trừu tượng, thường từ động từ chuyển sang. Ví dụ như Education (giáo dục), Translation (bản dịch), Operation (hoạt động, ca phẫu thuật), Celebration (sự ăn mừng), Motivation (động lực)...
Đây cũng là các danh từ được chuyển từ động từ, nhưng hay xuất hiện sau đuôi -d/-de/-s/-ss). Ví dụ như: Decision (quyết định), Explosion (vụ nổ), Inclusion (sự bao gồm), Admission (sự cho vào, nhập học), Extension (sự mở rộng)
Đây là những danh từ tiếng Anh dùng để chỉ hành động, trạng thái. Ví dụ như: Achievement (thành tựu), Development (sự phát triển), Improvement (sự cải thiện), Replacement (sự thay thế), Agreement (sự đồng thuận),
Đây là những danh từ trừu tượng, thường là kết quả, trạng thái. Ví dụ như: Justice (công lý), Patience (sự kiên nhẫn), Attendance (sự tham dự), Independence (độc lập), Existence (sự tồn tại).
Đây là những danh từ chỉ trạng thái, tính chất, đôi khi là tập hợp. Ví dụ như: Honesty (sự trung thực), Jealousy (sự ghen tị), Reality (thực tại), Authority (quyền lực, thẩm quyền), Loyalty (lòng trung thành).
Danh từ này dùng để chỉ người/vật thực hiện hành động. Ví dụ như: Writer (người viết), Singer (ca sĩ), Painter (họa sĩ), Actor (diễn viên nam), Inventor (nhà phát minh), Driver (người lái xe), Designer (nhà thiết kế).
Danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của tính từ. Ví dụ như: Kindness (lòng tốt), Weakness (sự yếu đuối), Sadness (nỗi buồn), Awareness (nhận thức).
Ngoài ra, cũng có những danh từ không có những hậu tố được chia sẻ trên. Khi này, chúng ta có thể dịch nghĩa của từ để biết chúng có phải là danh từ hay không.
Trong tiếng Anh, danh từ được phân loại như sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu. Mỗi vị trí khác nhau thì danh từ sẽ có chức năng khác nhau.
Cụ thể như sau:
Danh từ đứng trước động từ chính: Khi này, danh từ sẽ đóng vai trò là chủ ngữ của câu và đây là vị trí thường gặp nhất của danh từ. Dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động, tương tự trong tiếng Việt).
Danh từ đứng sau động từ chính: Với vị trí này, danh từ sẽ đóng vai trò là tân ngữ của câu để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động.
Danh từ đứng sau động từ liên kết: Khi này, danh từ sẽ đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Tại Dream Sky, bé sẽ được thầy cô dạy cách nhận biết và sử dụng danh từ một cách chính xác. Việc nắm chắc kiến thức về danh từ sẽ giúp con thành thạo trong giao tiếp và tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên, ba mẹ hãy cho bé tới ngay Dream Sky để học tiếng Anh cùng thầy cô và bạn bè ngay hôm nay nhé!