Câu cầu khiến trong tiếng Anh

 14/11/2025
Câu cầu khiến nhằm đưa ra yêu cầu, đề nghị, lời khuyên hoặc lời mời tới ai đó. Câu cầu khiến được sử dụng nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh và biết cách sử dụng hiệu quả.

Câu cầu khiến nhằm đưa ra yêu cầu, đề nghị, lời khuyên hoặc lời mời tới ai đó. Câu cầu khiến được sử dụng nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh và biết cách sử dụng hiệu quả. Hãy cùng Dream Sky tìm hiểu nhé.

Câu cầu khiến là gì? Tác dụng là gì?

“Câu cầu khiến (Causative Form)” là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Câu cầu khiến được dùng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, lời khuyên, lời mời hoặc cảnh báo ai đó làm hoặc không làm một việc gì đó. 

Nói một cách đơn giản thì khi người nói - chủ ngữ không trực tiếp làm hành động, mà khiến hoặc nhờ người khác làm giúp.

Đặc điểm nhận diện câu cầu khiến trong tiếng Anh

Thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu (V-infinitive), không có chủ ngữ đứng trước. Ví dụ: “Sit down.” (Ngồi xuống.)

Có hai dạng chính:

  • Khẳng định: yêu cầu ai đó làm việc gì. Ví dụ: “Open the door.”
  • Phủ định: yêu cầu ai đó không làm việc gì, với “Don’t / Do not”. Ví dụ: “Don’t be late.”

Có thể thêm các từ như please, kindly… do để thể hiện sự lịch sự hoặc nhấn mạnh. Ví dụ: “Please sit down.” / “Do be careful.”

Dấu câu kết thúc: thường là dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!) tùy vào mức độ mạnh mẽ của lời nói và ngữ cảnh của cuộc trò chuyện.

Các cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh

Câu cầu khiến trong tiếng Anh tồn tại ở nhiều dạng cấu trúc câu khác nhau. Sau đây là các cấu trúc câu cầu khiến cơ bản kèm ví dụ minh hoạ để người học có thể đọc, tham khảo và áp dụng vào thực tiễn.

Cấu trúc câu cầu khiến nhờ  vả ai đó làm việc gì (cấu trúc với have)

Nhờ hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì cho mình. Chủ ngữ không trực tiếp làm, mà người khác làm giúp.

S + have/has + someone + V-inf

Ví dụ:

  • I have my brother repair my computer. → Tôi nhờ anh trai sửa máy tính cho tôi.
  • She has her assistant book the tickets. → Cô ấy nhờ trợ lý đặt vé.
  • They have the students clean the classroom.  → Họ yêu cầu học sinh dọn lớp.

Cấu trúc ép buộc ai đó làm việc gì (Câu cầu khiến với make/ force)

Cấu trúc với MAKE

 “Make” dùng để diễn tả bắt buộc, khiến ai đó phải làm gì, hành động xảy ra do người nói ép buộc hoặc ra lệnh. Sau “make” là động từ nguyên mẫu không có “to”.

S + make(s) + someone + V-inf (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • The teacher made us stand up.  → Giáo viên bắt chúng tôi đứng dậy.
  • My mom makes me do the dishes every day. → Mẹ bắt tôi rửa bát mỗi ngày.
  • His joke made everyone laugh. → Câu chuyện của anh ấy khiến mọi người cười.

Cấu trúc với FORCE

“Force” mang nghĩa ép buộc ai đó làm gì trái ý họ, thường mạnh mẽ hơn “make” và mang sắc thái tiêu cực hơn. Sau “force” luôn có “to” trước động từ.

S + force(s) + someone + to V-inf (động từ nguyên mẫu có “to”)

Ví dụ:

  • The boss forced the workers to stay late. → Ông chủ ép công nhân ở lại làm thêm giờ.
  • They forced him to confess the truth. → Họ buộc anh ta phải thú nhận sự thật.
  • The rain forced us to cancel the trip. → Cơn mưa khiến chúng tôi phải hủy chuyến đi.

Cấu trúc câu cầu khiến cho phép ai đó làm gì (với lest)

Cấu trúc này được dùng để cho phép ai đó làm gì, hoặc đồng ý để người khác làm một việc nào đó. “Let” mang sắc thái tự nhiên, thân mật và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sau “let” là V-inf (động từ nguyên mẫu không “to”).

S + let + O + V (bare infinitive) 

(bare infinitive = động từ nguyên mẫu không có “to”)

Ví dụ:

  • My parents let me go out tonight.  → Bố mẹ cho phép tôi đi chơi tối nay.
  • He let her use his phone.  → Anh ấy để cô ấy dùng điện thoại của mình.
  • Don’t let the kids play near the river.  → Đừng để bọn trẻ chơi gần sông.

Cấu trúc câu cầu khiến thể hiện giúp đỡ ai đó làm việc gì (với help)

Dùng để diễn tả hành động giúp đỡ ai đó làm việc gì nên sẽ sử dụng HELP trong câu. Khi nói về sự hỗ trợ, giúp đỡ trực tiếp hoặc gián tiếp. Trong văn nói thường bỏ “to” để câu tự nhiên và ngắn gọn hơn.

Cả hai cách viết “help someone to do something” và “help someone do something” đều đúng ngữ pháp. Không dùng “help someone doing something” (sai ngữ pháp).

S + help + O + (to) V

(Động từ sau “help” có thể có hoặc không có “to” cả hai đều đúng.)

Ví dụ:

  • She helped me (to) clean the house. → Cô ấy giúp tôi dọn nhà.
  • He helped his brother (to) do the homework. → Anh ấy giúp em trai làm bài tập.
  • Thank you for helping me (to) carry these boxes. → Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang những chiếc hộp này.

Bảng tóm gọn các kiến thức về câu cầu khiến trong tiếng Anh:

Động từ

Cấu trúc

Nghĩa / Cách dùng

Ghi chú đặc biệt

Have

S + have/has + someone + V-inf

Nhờ hoặc sai khiến ai đó làm gì

Trang trọng, phổ biến

Get

S + get(s) + someone + to V-inf

Khiến hoặc thuyết phục ai đó làm gì

Thân mật hơn “have”

Make

S + make(s) + someone + V-inf

Bắt buộc, khiến ai đó phải làm gì

Không có “to”

Force

S + force(s) + someone + to V-inf

Ép buộc ai đó làm gì

Mạnh mẽ, sắc thái tiêu cực

Let

S + let + someone + V-inf

Cho phép ai đó làm gì

Không có “to”

Help

S + help + someone + (to) V

Giúp ai đó làm gì

Có hoặc không có “to” đều đúng

Cảm ơn bạn đã ghé thăm website của Dream Sky. Đừng quên theo dõi chúng mình để cùng nhau vui học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100