Các loại liên từ phụ thuộc thường gặp
            
            
                 31/10/2025
            
            
                Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) thường được sử dụng trong các phức tiếng Anh để giúp nối nghĩa của câu, tạo ra thông tin hoàn chỉnh. Liên từ phụ thuộc được chia làm nhiều nhóm với cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Dream Sky tìm hiểu kỹ  hơn về các liên từ phụ thuộc và cách sử dụng chúng nhé.
            
            
                Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) thường được sử dụng trong các phức tiếng Anh để giúp nối nghĩa của câu, tạo ra thông tin hoàn chỉnh. Liên từ phụ thuộc được chia làm nhiều nhóm với cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Dream Sky tìm hiểu kỹ  hơn về các liên từ phụ thuộc và cách sử dụng chúng nhé.
Liên từ phụ thuộc là gì?
Liên từ phụ thuộc và những từ nối được sử dụng trong câu tiếng Anh. Các liên từ này sẽ ghép nối 2 mệnh đề để tạo ra nghĩa hoàn chỉnh cho câu. Và liên từ phụ thuộc thường xuất hiện trong câu phức.
	- Mệnh đề phụ thuộc sau liên từ không thể đứng riêng.
- Mệnh đề chính vẫn có thể đứng riêng, tạo ý nghĩa đầy đủ.

Phân loại liên từ phụ thuộc
Trong ngữ pháp tiếng Anh, liên từ phụ thuộc được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Thể hiện mối quan hệ giữa các mệnh đề: nguyên nhân, thời gian, điều kiện, đối lập, mục đích, kết quả,… Sau đây, Dream Sky sẽ liệt kê các danh từ phụ thuộc theo từng nhóm để người học dễ dàng ghi nhớ và biết cách sử dụng.
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân và lý do
	
		
		
		
		
	
	
		
			| 
 Liên từ | 
 Công dụng / Ý nghĩa | 
 Ví dụ tiếng Anh | 
 Dịch nghĩa | 
		
			| 
 because | 
 vì, bởi vì | 
 I stayed home because it was raining. | 
 Tôi ở nhà vì trời mưa. | 
		
			| 
 since | 
 vì, bởi vì (thường dùng ở đầu câu) | 
 Since she was tired, she went to bed early. | 
 Vì cô ấy mệt, cô ấy đi ngủ sớm. | 
		
			| 
 as | 
 vì, bởi vì (thường trang trọng hơn) | 
 As it was getting late, we decided to go home. | 
 Vì trời đã muộn, chúng tôi quyết định về nhà. | 
		
			| 
 for | 
 vì, bởi vì (thường dùng trong câu ghép cổ điển) | 
 He couldn’t attend the meeting, for he was sick. | 
 Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì ốm. | 
		
			| 
 now that | 
 vì bây giờ, bởi vì (thường dùng khi lý do vừa xảy ra) | 
 Now that the work is done, we can relax. | 
 Vì công việc đã xong, chúng ta có thể nghỉ ngơi. | 
	
 
Nhóm liên từ phụ thuộc về thời gian
	
		
		
		
		
	
	
		
			| 
 Liên từ | 
 Công dụng / Ý nghĩa | 
 Ví dụ tiếng Anh | 
 Dịch nghĩa | 
		
			| 
 when | 
 khi | 
 I will call you when I arrive. | 
 Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến. | 
		
			| 
 while | 
 trong khi | 
 She was reading a book while he was cooking. | 
 Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy nấu ăn. | 
		
			| 
 before | 
 trước khi | 
 Finish your homework before you go out. | 
 Hoàn thành bài tập trước khi bạn ra ngoài. | 
		
			| 
 after | 
 sau khi | 
 We went home after the movie ended. | 
 Chúng tôi về nhà sau khi phim kết thúc. | 
		
			| 
 as soon as | 
 ngay khi | 
 Call me as soon as you get there. | 
 Gọi cho tôi ngay khi bạn đến đó. | 
		
			| 
 until / till | 
 cho đến khi | 
 I waited until she arrived. | 
 Tôi đã chờ cho đến khi cô ấy đến. | 
		
			| 
 by the time | 
 trước lúc, vào lúc | 
 By the time we arrived, the party had started. | 
 Vào lúc chúng tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu. | 
		
			| 
 once | 
 một khi, ngay khi | 
 Once you finish your work, you can relax. | 
 Một khi bạn hoàn thành công việc, bạn có thể nghỉ ngơi. | 
	
 

Liên từ phụ thuộc về điều kiện (Condition)
	
		
		
		
		
	
	
		
			| 
 Liên từ | 
 Công dụng / Ý nghĩa | 
 Ví dụ tiếng Anh | 
 Dịch nghĩa | 
		
			| 
 if | 
 nếu | 
 If it rains, we will stay at home. | 
 Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà. | 
		
			| 
 unless | 
 nếu không, trừ khi | 
 You won’t pass the exam unless you study hard. | 
 Bạn sẽ không vượt qua kỳ thi nếu không học chăm. | 
		
			| 
 provided (that) | 
 miễn là, với điều kiện là | 
 You can go out provided that you finish your homework. | 
 Bạn có thể ra ngoài miễn là hoàn thành bài tập. | 
		
			| 
 as long as | 
 miễn là | 
 You can borrow my book as long as you return it tomorrow. | 
 Bạn có thể mượn sách của tôi miễn là trả vào ngày mai. | 
		
			| 
 on condition that | 
 với điều kiện là | 
 I will help you on condition that you follow my instructions. | 
 Tôi sẽ giúp bạn với điều kiện bạn làm theo hướng dẫn của tôi. | 
		
			| 
 in case | 
 trong trường hợp | 
 Take an umbrella in case it rains. | 
 Mang theo ô trong trường hợp trời mưa. | 
	
 
Liên từ phụ thuộc về sự Đối lập / Nhượng bộ
	
		
		
		
		
	
	
		
			| 
 Liên từ | 
 Công dụng / Ý nghĩa | 
 Ví dụ tiếng Anh | 
 Dịch nghĩa | 
		
			| 
 although | 
 mặc dù | 
 Although he was tired, he continued working. | 
 Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc. | 
		
			| 
 though | 
 mặc dù | 
 Though it was raining, we went out. | 
 Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài. | 
		
			| 
 even though | 
 mặc dù, thậm chí | 
 Even though she is young, she is very responsible. | 
 Mặc dù còn trẻ, cô ấy rất có trách nhiệm. | 
		
			| 
 whereas | 
 trong khi, trái lại | 
 He likes coffee, whereas I prefer tea. | 
 Anh ấy thích cà phê, trong khi tôi thích trà. | 
		
			| 
 while | 
 trong khi, mặc dù | 
 While I like pizza, I don’t eat it often. | 
 Mặc dù tôi thích pizza, tôi không ăn nó thường xuyên. | 
		
			| 
 although…yet | 
 mặc dù…nhưng | 
 Although it was late, yet we continued our work. | 
 Mặc dù đã muộn, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc. | 
	
 
Liên từ phụ thuộc Mục đích / Kết quả (Purpose / Result)
	
		
		
		
		
	
	
		
			| 
 Liên từ | 
 Công dụng / Ý nghĩa | 
 Ví dụ tiếng Anh | 
 Dịch nghĩa | 
		
			| 
 so that | 
 để, để mà | 
 She studies hard so that she can pass the exam. | 
 Cô ấy học chăm để có thể vượt qua kỳ thi. | 
		
			| 
 in order that | 
 để, nhằm | 
 He left early in order that he could catch the train. | 
 Anh ấy rời đi sớm để kịp bắt chuyến tàu. | 
		
			| 
 so…that | 
 quá…đến nỗi mà | 
 It was so cold that we stayed inside. | 
 Trời lạnh đến nỗi chúng tôi phải ở trong nhà. | 
		
			| 
 such…that | 
 thật…đến nỗi mà | 
 It was such a difficult task that nobody could finish it. | 
 Đó là một nhiệm vụ khó đến nỗi không ai hoàn thành được. | 
		
			| 
 for the purpose of | 
 với mục đích | 
 He joined the club for the purpose of improving his English. | 
 Anh ấy tham gia câu lạc bộ với mục đích cải thiện tiếng Anh. | 
	
 

LƯU Ý QUAN TRỌNG: 
Lưu ý 1: Dấu phẩy ngăn cách mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính để câu dễ đọc và dễ hiểu. Mệnh đề phụ thuộc đứng ở đầu câu → đặt dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc.
Công thức: Subordinating conjunction + Dependent clause, + Independent clause
	- If you can't be good, be careful. → Nếu bạn không thể cư xử tốt, hãy cẩn thận.
- Because it was raining, we stayed home. → Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.
Lưu ý 2: Khi mệnh đề phụ thuộc đứng cuối, dấu phẩy thường không cần thiết, trừ khi muốn nhấn nhá hoặc tách nhịp câu dài. 
Công thức:  Independent clause + Subordinating conjunction + Dependent clause
Ví dụ:
	- We stayed home because it was raining. → Chúng tôi ở nhà vì trời mưa.
- Be careful if you can't be good.  → Hãy cẩn thận nếu bạn không thể cư xử tốt.
Trên đây là những kiến thức thú vị về liên từ phụ thuộc thường gặp trong tiếng Anh. Nếu bạn quan tâm hãy liên hệ ngay với Dream Sky để cùng nhau vui học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
 
             
                
            
            
            
            
            
            
                Bài viết tương tự