Admire là gì? Cách sử dụng và những lưu ý quan trọng

 28/11/2025
Admire có nghĩa là ngưỡng mộ, kính trọng ai đó hoặc điều gì đó hoặc chiêm ngưỡng, ngắm nhìn với sự thích thú hoặc khen ngợi. Nghĩa của từ sẽ thay đổi theo từng ngữ cảnh và các giới từ đi kèm cũng sẽ có sự thay đổi.

Admire có nghĩa là ngưỡng mộ, kính trọng ai đó hoặc điều gì đó hoặc chiêm ngưỡng, ngắm nhìn với sự thích thú hoặc khen ngợi. Nghĩa của từ sẽ thay đổi theo từng ngữ cảnh và các giới từ đi kèm cũng sẽ có sự thay đổi. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về “Admire” để có thể làm bài tập tiếng Anh một cách tốt nhất nhé!

Admire là gì? 

Admire là một động từ thường được sử dụng khi học tiếng Anh. Nghĩa của từ là ngưỡng mộ, khâm phục, hoặc kính trọng ai đó/điều gì đó vì phẩm chất, hành động hoặc vẻ đẹp của họ. Trong ngữ cảnh khác, Admire cũng được sử dụng để  diễn tả việc nhìn ngắm một thứ gì đó và cảm thấy nó ấn tượng, hấp dẫn. 

Admiration (danh từ)

Nghĩa: sự ngưỡng mộ, kính trọng, tán thưởng.

  • She has a lot of admiration for her teacher. (Cô ấy rất ngưỡng mộ cô giáo của mình.)
  • I watched the performance with admiration. (Tôi xem buổi biểu diễn với sự ngưỡng mộ.)

Admirer (danh từ)

Nghĩa: người ngưỡng mộ, người hâm mộ.

  • He has many secret admirers. (Anh ấy có nhiều người hâm mộ bí mật.)
  • She received a letter from an admirer. (Cô ấy nhận được thư từ một người ngưỡng mộ.)

Admirable (tính từ)

Nghĩa: đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi.

  • Her courage is truly admirable. (Sự dũng cảm của cô ấy thật sự đáng ngưỡng mộ.)
  • What an admirable effort! (Thật là một nỗ lực đáng khen ngợi!)

Admiring (tính từ)

Nghĩa: thể hiện sự ngưỡng mộ, nhìn với vẻ ngưỡng mộ.

  • She gave him an admiring glance. (Cô ấy liếc nhìn anh với ánh mắt ngưỡng mộ.)
  • His admiring smile made her happy. (Nụ cười ngưỡng mộ của anh ấy làm cô ấy vui.)

Admirably (trạng từ)

Nghĩa: một cách đáng ngưỡng mộ, xuất sắc.

  • She handled the situation admirably. (Cô ấy xử lý tình huống một cách xuất sắc.)
  • He spoke admirably in front of the audience. (Anh ấy nói chuyện trước khán giả một cách xuất sắc.)

Admiringly (trạng từ)

Nghĩa: một cách ngưỡng mộ, đầy kính trọng.

  • He looked at her admiringly. (Anh ấy nhìn cô ấy một cách ngưỡng mộ.)
  • She spoke admiringly about her teacher. (Cô ấy nói về cô giáo của mình một cách ngưỡng mộ.)

Các cấu trúc câu với Admire đi kèm giới từ

Admire thường sẽ đi với với giới từ “for”. Các cấu trúc câu với Admire thường giới từ được sử dụng thường xuyên gồm:

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

S + admire + sth/sb + for + sth

Ai đó ngưỡng mộ một người hoặc một điều gì đó vì một lý do cụ thể

I admire her for her patience. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự kiên nhẫn của cô.)

S + admire + sb + for + doing sth

Ai đó ngưỡng mộ một người vì hành động mà người đó đã làm

We admire him for helping the poor. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì đã giúp người nghèo.)

S + admire + sb/sth

Ai đó ngưỡng mộ một người hoặc một vật nói chung, không cần lý do cụ thể

They admire the artist. (Họ ngưỡng mộ nghệ sĩ đó.)

Một số từ đồng nghĩa với Admire

Admire có khá nhiều từ đồng nghĩa. Bạn có thể dùng từ đồng nghĩa để thay thế cho Admire để đa dạng nội dung và nâng trình tiếng Anh của mình.

Các từ đồng nghĩa thường gặp nhất gồm:

  • Respect: Tôn trọng, kính trọng ai đó 🖋 She is respected by all her colleagues.
  • Appreciate: Trân trọng, đánh giá cao điều gì 🖋 I appreciate the time you spent helping me.
  • Adore: Yêu thích, mê mẩn, rất ngưỡng mộ 🖋 They adore their new puppy.
  • Praise: Khen ngợi, ca ngợi 🖋 The coach praised the team for their hard work.
  • Value: Trân trọng, coi trọng 🖋 He values honesty above everything else.
  • Look up to (cụm động từ): Ngưỡng mộ, xem ai như hình mẫu 🖋 Many young players look up to the captain.

Tóm lại: Admire là động từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.

  • Khi nói về trạng thái cảm xúc chung, ta dùng thì hiện tại đơn: I admire her honesty. (Tôi ngưỡng mộ sự trung thực của cô ấy.)
  • Khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra ngay lúc nói, dùng thì hiện tại tiếp diễnWe are admiring the beautiful view. (Chúng tôi đang ngắm nhìn cảnh đẹp.)
  • Admire sẽ thường đi kèm với giới từ For và có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế nhằm đa dạng nội dung.

Đừng quên lưu lại các kiến thức được Dream Sky chia sẻ về “Admire” và cùng nhau học tiếng Anh để không ngừng tiến bộ mỗi ngày nhé!

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100