Yes và cách nói thay thế Yes. Bạn đã biết chưa
11/11/2025
Từ “Yes” trong tiếng Anh có rất nhiều cách nói thay thế, tùy theo ngữ cảnh (trang trọng, thân mật, đồng ý mạnh mẽ, miễn cưỡng, v.v.). Vậy nên, bạn hãy cùng Dream Sky học, ghi nhớ và sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé.
Từ “Yes” trong tiếng Anh có rất nhiều cách nói thay thế, tùy theo ngữ cảnh (trang trọng, thân mật, đồng ý mạnh mẽ, miễn cưỡng, v.v.). Vậy nên, bạn hãy cùng Dream Sky học, ghi nhớ và sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé. Tin rằng nếu sử dụng đúng thì bạn sẽ giống như một “thần đồng ngôn ngữ”.
Ý nghĩa của “YES”
Trong tiếng Anh, Yes dùng để xác nhận điều gì đó (thường sẽ là đúng) và sự đồng ý, chấp nhận điều gì đó. Tuy nhiên, trong sử dụng thực tế thì “YES” không chỉ đơn thuần là “vâng” hay “đúng rồi” mà còn thể hiện nhiều cảm xúc và mức độ đồng ý khác nhau tùy theo ngữ cảnh, ngữ điệu, và cách nói.
Ngoài ra, nghĩ của từ cũng có thể thay đổi theo ngữ điệu. Ví dụ như:
- Khi nói “Yes” với giọng cao, vui: thể hiện sự hứng khởi, tích cực.
- Khi nói “Yes” với giọng thấp, chậm: thể hiện sự miễn cưỡng hoặc đang suy nghĩ.
Và còn có một điều thú vị khác là chúng ta có thể sử dụng nhiều “phiên bản” của YES. Và nếu như bạn đang không biết phải dùng từ nào để thay thế cho Yes trong câu thì hãy cùng Dream Sky tiếp tục tìm hiểu nhé.
.png)
Các từ thay thế Yes trong câu tiếng Anh
Nếu bạn không muốn dùng Yes thì hãy thử sử dụng các từ thay thế sau đây:
- Yeah: Từ này dùng để thay thế Yes với sắc thái thân mật, phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: Yeah, I agree with you. (Ừ, mình đồng ý với bạn.)
- Yup / Yep: Thân mật, tự nhiên, mang sắc thái thoải mái, thường dùng trong nói chuyện bạn bè. Ví dụ: Yep, I’ve finished it. (Ừ, mình làm xong rồi.)
- Uh-huh: Cách nói miệng (thường không viết), thể hiện sự gật đầu, đồng tình khi nghe người khác nói. Ví dụ: Uh-huh, that’s right. (Ừ, đúng rồi đó.)
- Sure: Đồng ý nhẹ nhàng, thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ, lịch sự. Ví dụ: Sure, I can help you. (Tất nhiên rồi, mình có thể giúp bạn.)
- Of course: Đồng ý tự nhiên, sẵn lòng, thể hiện thiện chí hoặc điều hiển nhiên. Ví dụ: Of course, no problem! (Tất nhiên rồi, không vấn đề gì!)
Ngoài những từ phổ thông thường dùng để thay thế Yes, bạn hoàn toàn có thể sử dụng các từ ngữ khác dựa theo sắc thái, ngữ điệu. Bao gồm:
Các cách nói thay thế Yes thể hiện sự trang trọng, lịch sự
|
Từ thay thế Yes
|
Nghĩa / Sắc thái
|
Ví dụ
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
Certainly
|
Trang trọng, lịch sự; thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ hoặc đồng ý một cách lịch thiệp
|
Certainly, I’ll send it right away.
|
Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi ngay bây giờ.
|
|
Absolutely
|
Đồng ý mạnh mẽ, dứt khoát; thể hiện sự tin tưởng hoàn toàn vào điều vừa nói
|
Absolutely, that’s correct.
|
Hoàn toàn đúng, chính xác đấy.
|
|
Indeed
|
Dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là thật hoặc đồng ý với người nói trước đó
|
Indeed, it was a great success.
|
Thật vậy, đó là một thành công lớn.
|
|
By all means
|
Dùng để cho phép hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì, rất lịch sự và thân thiện
|
By all means, go ahead.
|
Tất nhiên rồi, cứ tự nhiên đi.
|
Các cách nói thay thế Yes thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ, nhiệt tình
|
Từ thay thế Yes
|
Nghĩa / Sắc thái
|
Ví dụ
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
Definitely
|
Rất chắc chắn; thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định mạnh mẽ
|
Definitely, I’m in!
|
Chắc chắn rồi, tôi tham gia!
|
|
Exactly
|
Nhấn mạnh sự đồng tình tuyệt đối với ý kiến người khác
|
Exactly! That’s what I meant.
|
Chính xác! Đó là điều tôi muốn nói.
|
|
Totally / For sure
|
Thân mật, thể hiện sự đồng ý hoàn toàn hoặc khẳng định một cách tự nhiên
|
For sure, I’ll be there.
|
Chắc chắn rồi, tôi sẽ có mặt.
|
|
You bet
|
Thân mật, tự tin; dùng để khẳng định mạnh mẽ rằng bạn sẽ làm điều gì đó
|
You bet I will!
|
Chắc chắn là tôi sẽ làm!/ Tất nhiên rồi!
|
Các cách nói thay thế Yes thể hiện sự miễn cưỡng, do dự
|
Từ thay thế Yes
|
Nghĩa / Sắc thái
|
Ví dụ
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
I guess so
|
Thể hiện sự đồng ý không chắc chắn, có chút miễn cưỡng; thường dùng khi bạn không muốn tranh cãi nhưng cũng không hoàn toàn đồng ý
|
I guess so… if you say so.
|
Chắc là vậy… nếu bạn nói thế.
|
|
If you insist
|
Miễn cưỡng chấp nhận làm điều gì đó vì người kia quá nài nỉ; thể hiện sự nhượng bộ
|
If you insist, I’ll come.
|
Nếu bạn đã nài thế thì tôi sẽ đến.
|
|
I suppose
|
Đồng ý nhẹ, có chút do dự hoặc chưa hoàn toàn tin tưởng vào điều mình nói
|
I suppose that’s true.
|
Tôi cho là đúng vậy. / Chắc là đúng thôi.
|
Bạn thấy đấy, từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cũng “thiên biến vạn biến” đúng không nào. Chỉ một từ đơn giản như “Yes” thôi mà đã có hàng chục cách nói khác nhau, mỗi cách lại thể hiện mức độ đồng ý, cảm xúc và ngữ cảnh khác biệt. Vậy nên, chúng ta cần học tiếng Anh mỗi ngày để không ngừng tích luỹ kiến thức và đợi thời cơ sử dụng, thành thạo trong giao tiếp.
Nếu bạn quan tâm đến các khoá học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ, hãy liên hệ với Dream Sky để được tư vấn lộ trình và tham gia trải nghiệm lớp học Anh ngữ chất lượng cao tại trung tâm ngay hôm nay nhé. Trân trọng!
Bài viết tương tự