Tất tần tật các cách xưng hô trong tiếng Anh

 24/11/2025
Trong tiếng Anh chúng ta có thể xưng hô với nhau bằng nhiều cách. Cách xưng hô đúng không chỉ tạo được sự thân thiết mà còn giúp bạn thể hiện được sự hiểu biết và sự tôn trọng.

Trong tiếng Anh chúng ta có thể xưng hô với nhau bằng nhiều cách. Cách xưng hô đúng không chỉ tạo được sự thân thiết mà còn giúp bạn thể hiện được sự hiểu biết và sự tôn trọng. Và nếu như bạn muốn giỏi tiếng Anh giao tiếp, hãy cùng Dream Sky tìm hiểu về các cách xưng hô trong tiếng Anh nhé.

Vì sao cần phải học cách xưng hô trong tiếng Anh

Việc học cách xưng hô trong tiếng Anh là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách giao tiếp, mức độ lịch sự và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Và xưng hô trong tiếng Anh sẽ càng quan trọng hơn nếu như bạn đang muốn thuần thục tiếng Anh giao tiếp, nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ.

Cách xưng hô phản ánh văn hóa bình đẳng và thân thiện của người nói tiếng Anh. Hiểu điều này giúp người học tránh hiểu nhầm (ví dụ: người Mỹ gọi nhau bằng tên riêng không phải là vô lễ mà là bình thường trong văn hóa của họ).

Không dừng lại ở đó, xưng hô đúng còn sẽ mang lại những lợi thế sau:

Để giao tiếp lịch sự và phù hợp với ngữ cảnh: Trong tiếng Anh, cách xưng hô thay đổi tùy theo mức độ thân mật, vai vế, độ tuổi, địa vị xã hội hoặc hoàn cảnh giao tiếp.

Để thể hiện sự chuyên nghiệp trong học tập và công việc: Trong email, hội họp, phỏng vấn hay thuyết trình, xưng hô đúng giúp người nói thể hiện sự tôn trọng, tự tin và hiểu biết văn hóa.

Xác định mối quan hệ: Tiếng Anh chủ yếu dùng “I – you – he/she – they”, nên người học cần hiểu ngữ cảnh và cách dùng danh xưng (titles) để bù lại sự thiếu phân biệt này. Do đó, cách xưng hô giúp người nghe hiểu rõ mối quan hệ giữa hai bên, từ đó giao tiếp được thuận lợi hơn. 

Dựa vào đâu để lựa chọn cách xưng hô phù hợp

Để có cách xưng hô phù hợp, chúng ta sẽ cần dựa theo nhiều các yếu tố. Bao gồm:

  • Mối quan hệ giữa người nói và người nghe
  • Độ tuổi và vị thế xã hội
  • Ngữ cảnh giao tiếp
  • Văn hóa và môi trường sống
  • Giới tính và tình trạng hôn nhân

Tổng hợp các cách xưng hô trong tiếng Anh

Xưng hô dựa trên giới tính và tình trạng hôn nhân

  • Mr.: dùng cho nam giới (dù đã kết hôn hay chưa) 👉 Mr. Smith is my teacher. → (Thầy Smith là giáo viên của tôi.)
  • Mrs.: dùng cho phụ nữ đã có chồng 👉 Mrs. Brown is very kind. → (Bà Brown rất tốt bụng.)
  • Ms.: dùng cho phụ nữ, không cần biết đã kết hôn hay chưa 👉 Ms. Nguyen is our manager. → (Cô/Bà Nguyễn là quản lý của chúng tôi.)
  • Miss → dùng cho phụ nữ trẻ, chưa kết hôn 👉 Miss Anna teaches English.: (Cô Anna dạy tiếng Anh.)
  • Sir / Madam: dùng để thể hiện sự tôn trọng đặc biệt 👉 Excuse me, Sir. → (Xin lỗi ngài ạ.) 👉 Thank you, Madam. → (Cảm ơn bà ạ.)

Cách xưng hô tại nơi làm việc

Dr. (Doctor): Dùng cho bác sĩ hoặc người có học vị tiến sĩ (PhD). 

  • Dr. Smith will see you now. → (Bác sĩ Smith sẽ gặp bạn ngay bây giờ.)
  • Dr. Nguyen is a physics lecturer. → (Tiến sĩ Nguyễn là giảng viên vật lý.)

Professor:  Dùng cho giảng viên đại học, giáo sư.

  • Professor Brown is teaching today. → (Giáo sư Brown đang giảng hôm nay.)

Manager / Director / CEO / President: Dùng cho chức danh lãnh đạo hoặc quản lý trong công ty.

  • Good morning, Manager Lee. → (Chào buổi sáng, quản lý Lee.)
  • This is our Director, Mr. Johnson. → (Đây là giám đốc của chúng tôi, ông Johnson.)

Teacher / Principal / Supervisor / Officer, v.v.:  Dùng tùy theo vai trò hoặc vị trí công việc.

  • Good afternoon, Principal Clark. → (Chào buổi chiều, thầy hiệu trưởng Clark.)
  • Supervisor Kim will check the report.→ (Giám sát viên Kim sẽ kiểm tra báo cáo.)

Khi không biết rõ học vị hay chức danh: Dùng cách xưng hô trang trọng, an toàn như Mr. / Ms. + Họ. Ví dụ: Dear Ms. Parker, (dùng trong email, rất phổ biến và lịch sự).

Xưng hô giữa bạn bè

Cách xưng hô trong mối quan hệ bạn bè cũng rất đa dạng. Tuỳ theo ngữ cảnh và độ tuổi mà chúng ta có thể lựa chọn các danh từ được gợi ý sau:

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Buddy

/ˈbʌdi/

Bạn, bạn thân

Dùng để gọi bạn bè thân thiết, phổ biến ở Mỹ

Hey buddy, long time no see!
(Này bạn, lâu rồi không gặp nhé!)

Pal

/pæl/

Bạn, chiến hữu

Thân mật, hơi cổ điển; thể hiện sự gần gũi

You’re such a good pal!
(Cậu đúng là người bạn tốt!)

Mate

/meɪt/

Bạn, đồng hành

Dùng phổ biến ở Anh, Úc, New Zealand

How’s it going, mate?
(Dạo này thế nào rồi, bạn?)

Dude

/duːd/

Bạn (giữa nam với nam)

Thân mật, phong cách năng động, hiện đại

Dude, you nailed that presentation!
(Ông bạn, cậu làm bài thuyết trình xuất sắc đấy!)

Bro

/broʊ/

Anh em, bạn thân

Viết tắt của brother, thường dùng giữa nam giới

Thanks, bro! Let’s hang out later.
(Cảm ơn nhé anh em! Gặp nhau sau nhé!)

Guys

/gaɪz/

Các bạn, mọi người

Dùng để gọi nhóm người (cả nam và nữ)

Hey guys, are you free this weekend?
(Này mọi người, cuối tuần này rảnh không?)

Cách xưng hô trong gia đình

Trong gia đình chúng ta sẽ dựa vào mối quan hệ của các thành viên để lựa chọn cách xưng hô cho đúng. Gợi ý gồm:

Quan hệ

Tiếng Anh

Cách gọi thông thường

Ví dụ minh họa

Bố

Father / Dad / Daddy / Papa

Dad hoặc Daddy (thân mật), Father (trang trọng)

Dad, can you help me with my homework?(Bố ơi, giúp con làm bài tập nhé?)

Mẹ

Mother / Mom / Mommy / Mama

Mom hoặc Mommy (thân mật), Mother (trang trọng)

Mom, what’s for dinner?(Mẹ ơi, tối nay ăn gì vậy?)

Ông

Grandfather / Grandpa / Granddad

Grandpa (thân mật), Grandfather (trang trọng)

Grandpa, tell me a story!(Ông ơi, kể chuyện cho con nghe đi!)

Grandmother / Grandma / Granny

Grandma hoặc Granny (thân mật), Grandmother (trang trọng)

Grandma, I baked cookies for you!(Bà ơi, con làm bánh cho bà nè!)

Anh trai

Brother / Big brother / Older brother

Brother (chung), Big brother (ân cần)

My big brother is in college.(Anh trai tôi đang học đại học.)

Em trai

Younger brother / Little brother

Little brother (ân cần, thân mật)

My little brother loves video games.(Em trai tôi mê trò chơi điện tử lắm.)

Chị gái

Sister / Big sister / Older sister

Big sister (thân mật, trìu mến)

My big sister is a great cook.(Chị gái tôi nấu ăn rất ngon.)

Em gái

Younger sister / Little sister

Little sister (thân mật)

I helped my little sister with her homework.(Tôi giúp em gái làm bài tập.)

Con trai

Son

Son (dùng cho con trai)

My son loves football.(Con trai tôi thích bóng đá.)

Con gái

Daughter

Daughter (dùng cho con gái)

Our daughter just turned five.(Con gái chúng tôi vừa tròn năm tuổi.)

Chồng

Husband

Husband (trang trọng)

My husband works in an IT company.(Chồng tôi làm việc ở công ty công nghệ.)

Vợ

Wife

Wife (trang trọng)

His wife is a doctor.(Vợ anh ấy là bác sĩ.)

Cô / Dì / Bác gái

Aunt

Aunt + tên hoặc Auntie + tên (thân mật)

Aunt Lisa is visiting us tomorrow.(Cô Lisa sẽ đến thăm chúng ta ngày mai.)

Chú / Cậu / Bác trai

Uncle

Uncle + tên

Uncle Tom is really funny.(Chú Tom rất vui tính.)

Cháu (gọi ông bà)

Grandson (cháu trai) / Granddaughter (cháu gái)

Their granddaughter is very smart.(Cháu gái họ rất thông minh.)

Anh/chị/em họ

Cousin

Dùng chung cho cả nam và nữ

My cousin lives in Canada.(Anh họ tôi sống ở Canada.)

Cách xưng hô của những người đang yêu

Trong mối quan hệ tình cảm nam nữ, cách xưng hô cần thể hiện được sự thân mật và ngọt ngào. Bạn có thể lựa chọn các danh từ nhân xưng sau đây để nói chuyện cùng người thương:

Baby / Babe: Đây là cách gọi rất phổ biến giữa các cặp đôi, mang ý nghĩa “em yêu”, “bé yêu”.

  • Good morning, baby! → Chào buổi sáng, em yêu!
  • I miss you, babe. → Anh nhớ em lắm, bé à.

Honey / Hun: “Honey” có nghĩa đen là “mật ong”, nhưng khi dùng làm danh xưng thì thể hiện sự ngọt ngào, dịu dàng.

  • Honey, dinner’s ready! → Anh yêu, cơm tối xong rồi!
  • Don’t worry, hun, everything will be fine. → Đừng lo mà, cưng ơi, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

Sweetheart / Sweetie: Hai từ này đều mang nghĩa “người yêu dấu”, “người ngọt ngào của anh/em”, thường dùng khi muốn thể hiện tình cảm nhẹ nhàng, ấm áp.

  • Good night, sweetheart. → Chúc ngủ ngon, người yêu dấu.
  • Sweetie, you look amazing today! → Em trông tuyệt quá đó, cưng ơi!

Darling / Dear: “Darling” và “Dear” là cách gọi trang nhã, nhẹ nhàng, phổ biến trong giao tiếp của người châu Âu, có thể dùng cho cả nam và nữ.

  • I love you, darling. → Anh yêu em, em yêu dấu của anh.
  • Dear, can you pass me the salt? → Em yêu, đưa anh lọ muối với nhé.

Love: Thường được dùng ở Anh và Úc, mang ý nghĩa “em yêu”, “anh yêu” — nghe rất tự nhiên và thân mật.

  • Morning, love! How did you sleep? → Chào buổi sáng, em yêu! Ngủ ngon không?

My love / My darling / My sweetheart: Khi muốn thể hiện tình cảm sâu sắc hơn, người nói có thể thêm “my” phía trước để tăng phần trìu mến.

  • I miss you so much, my love. → Anh nhớ em nhiều lắm, tình yêu của anh.

Boyfriend / Girlfriend: Là cách gọi chính thức khi nói về hoặc với người yêu.

  • You’re the best boyfriend ever! → Anh là người yêu tuyệt vời nhất!
  • I’m so proud of my girlfriend. → Anh tự hào về em lắm, cô gái của anh.

Nicknames riêng (biệt danh): Nhiều cặp đôi còn tạo biệt danh riêng cho nhau, mang ý nghĩa đặc biệt và riêng tư, ví dụ: My sunshine, My angel, Cutie, Pumpkin, Baby bear, Princess, Handsome, v.v.

Trên đây là những cách xưng hô phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần học, ghi nhớ để áp dụng đúng người, đúng nơi, đúng lúc. Hãy chú ý đến ngữ cảnh, độ thân thiết và vai trò của người đối diện để lựa chọn cách xưng hô phù hợp, từ đó giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn. Trân trọng!
 

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100