5 lỗi sai phổ biến khi sử dụng mệnh đề quan hệ

 17/11/2025
Mệnh đề quan hệ được sử dụng rất phổ biến trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Tuy nhiên, người học thường gặp nhiều lỗi sai khiến cho mệnh đề quan hệ không phát huy được hết hiệu quả.

Mệnh đề quan hệ được sử dụng rất phổ biến trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Tuy nhiên, người học thường gặp nhiều lỗi sai khiến cho mệnh đề quan hệ không phát huy được hết hiệu quả. Và sau đây là 5 lỗi sai phổ biến khi sử dụng mệnh đề quan hệ mà người học cần phải tránh. Hãy cùng tìm hiểu để tránh gặp lỗi này nhé.

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (trong tiếng Anh gọi là relative clause) là một mệnh đề phụ (clause) dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu. Nó giúp mô tả rõ hơn, cung cấp thêm thông tin về người, vật, nơi chốn, thời gian... mà danh từ đó đề cập đến.

Cấu trúc chung của mệnh đề quan hệ: Danh từ (hoặc đại từ) + đại từ quan hệ/ trạng từ quan hệ + mệnh đề

Ví dụ: The man who is talking to my father is my teacher. → “who is talking to my father” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “the man”.

Phân loại mệnh đề quan hệ thường gặp:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ. ❌ Không có dấu phẩy.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause). Cung cấp thông tin thêm, không cần thiết để nhận biết danh từ. ✅ Có dấu phẩy.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Có những lỗi sai phổ biến khi sử dụng mệnh đề quan hệ mà bạn cần phải tránh. Bao gồm:

Dùng sai đại từ quan hệ (Relative Pronoun)

Nhầm lẫn giữa đại từ quan hệ chỉ ngườichỉ vật/nơi/thời gian. Không xác định được đại từ quan hệ đó làm chủ ngữ hay tân ngữ trong mệnh đề. Không phân biệt mệnh đề xác định (defining)không xác định (non-defining).

Ví dụ:

  • The city who I visited was beautiful. >> The city which / that I visited was beautiful.
  • The girl which helped me is my sister. >> The girl who helped me is my sister.
  • I still remember the day where we met. >> I still remember the day when we met.

Dùng "that" trong mệnh đề không xác định

Người học nghĩ rằng “that” có thể thay thế cho “who” hoặc “which” trong mọi trường hợp, mà không nhận ra rằng “that” chỉ được dùng trong mệnh đề xác định (defining relative clause).

Cách sửa: Dùng “that” → chỉ khi không có dấu phẩy, nghĩa là mệnh đề xác định. Dùng “which” hoặc “who” → khi có dấu phẩy, nghĩa là mệnh đề không xác định.

Ví dụ:

  • My father, that is a teacher, loves reading. >> My father, who is a teacher, loves reading.
  • The book, that I bought yesterday, is very interesting. >> The book, which I bought yesterday, is very interesting.

Dùng sai “whose” trong mệnh đề quan hệ

Nhiều người học dễ nhầm “whose” với “of which” hoặc “of whom”, không biết khi nào dùng cái nào. Đặt “whose” sai vị trí, hoặc dùng cho danh từ không hợp lý. Một số người lại nghĩ rằng “whose” chỉ dùng cho người, không biết nó cũng dùng được cho vật (trong văn phong tự nhiên).

Sự thật thì “Whose” = của ai / của cái gì. Dùng để biểu thị quan hệ sở hữu giữa hai danh từ. Có thể dùng cho người, vật, động vật, tổ chức, quốc gia…

Ví dụ:

  • The house who’s door is blue is mine. >>The house whose door is blue is mine.
  • The boy whose I met yesterday is kind. >> The boy whom / that I met yesterday is kind.
  • The city whose we visited is large. >> The city which / that we visited is large.

Chia sai động từ trong mệnh đề quan hệ

Lỗi sai kinh điển với mệnh đề quan hệ là người học chia sai động từ trong mệnh đề quan hệ. Nhầm chủ ngữ thực của mệnh đề quan hệ — tưởng rằng đại từ quan hệ (who, which, that) là chủ ngữ để chia động từ, trong khi động từ phải chia theo danh từ chính (antecedent). Hoặc không để ý đến danh từ tập thể (team, family, class, government...), dẫn đến chia sai số ít/số nhiều.

Cách sửa nhanh và dễ nhớ:

  • Bước 1: Xác định antecedent — danh từ mà đại từ quan hệ (who/which/that) thay thế.
  • Bước 2: Xác định xem danh từ đó là số ít hay số nhiều.
  • Bước 3: Chia động từ trong mệnh đề quan hệ theo số của danh từ chính, không theo từ gần nhất.

Ví dụ:

  • The people who lives next door are friendly. >> The people who live next door are friendly. “People” là số nhiều, nên động từ phải là live, không phải lives.
  • The student who study hard usually succeeds. >> The student who studies hard usually succeeds.
  • The team who are winning is from Spain. >> The team which is winning is from Spain. 

Nhầm lẫn giữa which và “where”

Người học thường dịch sát nghĩa: “nơi mà…” là which, hoặc “cái mà…” là where, dẫn đến dùng sai. Không hiểu rằng “where” = giới từ (in/on/at) + which, nên chỉ dùng cho địa điểm. Hoặc quên rằng “which” có thể đi kèm giới từ khác (như to which, from which, on which...) khi không phải địa điểm.

Ví dụ:

  • The restaurant which we had dinner was crowded. >> The restaurant where we had dinner was crowded.
  • The city where I love the people is Hanoi. >> The city which I love is Hanoi.
  • The meeting where I talked to my boss was important. >> The meeting at which I talked to my boss was important…

Việc học và luyện tập thường xuyên sẽ giúp chúng ta ghi nhớ lỗi và sửa lỗi khi sử dụng mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả. Đừng quên theo dõi Dream Sky để cùng nhau học tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày nhé

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ DREAM SKY là tổ chức giáo dục tiên phong đầu tiên trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam, được thành lập năm 2009. Trên hành trình hơn 16 năm xây dựng và phát triển, Dream Sky đã nỗ lực không ngừng nghỉ nâng cao chất lượng đào tạo, nhân rộng với 16 cơ sở trên đại bàn Hà Nội

Liên hệ:  




Bài viết tương tự
Copyright © 2024 DreamSky Edu All Rights Reserved. Designed by Vicogroup.vn

0389350100